Cách sử dụng WOULD RATHER (‘D RATHER)
Would rather được dùng để biểu đạt sở thích/ưu tiên trong tiếng Anh.
- I‘d rather go out for dinner. I’m hungry! (Tôi muốn đi ăn tối. Tôi đói!)
- We went to the theatre yesterday. Today I would rather go to the cinema. (Chúng tôi đi tới rạp hát hôm qua. Hôm nay chúng tôi muốn đi tới rạp chiếu phim.)
- Peter‘d rather spend time on the beach. (Peter thích dành thời gian của mình trên biển.)
- I would rather learn a new language than study math. (Tôi thích học một ngôn ngữ mới hơn là học toán.)
- I‘d rather have fruit juice (Tôi thích nước ép hoa quả.)
- Would you rather stay at home? (Bạn có muốn ở nhà không?)
- Would they rather do homework tomorrow morning? (Họ có thích làm bài tập về nhà vào sáng mai không?)
Would rather…than
Would rather nếu được sử dụng chug với “than” sẽ trở thành cụm từ dùng để chỉ sự lựa chọn/ưu tiên một vật/hành động so với vật/hành động còn lại.
- Would you rather work for Tom than for Mary? (Bạn thích làm việc cho Tom hay Mary?)
- She would rather play tennis than go horseback riding. (Cô ấy thà chơi tennis còn hơn cưỡi ngựa.)
Would rather – cho người khác
Would rather cũng được sử dụng để biểu lộ điều mà một người nào đó muốn người khác làm.
- I’d rather she didn’t come with us today. (Tôi hy vọng rằng cô ấy không đi với chúng ta hôm nay.)
- Tim would rather Peter didn’t join the company. (Tim muốn rằng Peter không gia nhập vào công ty.)
- I would rather my son worked in finance. (Tôi muốn con trai mình làm trong lĩnh vực tài chính.)
- Susan would rather Peter took a plane. (Susan muốn Peter đặt máy bay.)
- Would you rather he came with us to the meeting? (Bạn có muốn anh ấy đến buổi họp với chúng ta không?)
Cách sử dụng PREFER
Chúng ta sử dụng prefer để nói rằng chúng ta thích một thứ hoặc hành động nào đó nhiều hơn một thứ/hành động khác. Chúng ta có thể dùng giới từ to khi so sánh hai vật/hành động.
- I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
- We prefer going by ferry to flying. (Chúng tôi thích đi phà hơn máy bay.)
Sau prefer là to-V(nguyên mẫu) hay V-ing.
- She’s not keen on coffee. She prefers to drink tea. (Cô ấy không thích cà phê. Cô ấy thích uống trà hơn)
- hoặc She prefers drinking tea to coffee. (Cô ấy thích uống trà hơn cà phê.)
Cách sử dụng HAD BETTER (‘D BETTER)
Had better được dùng để nói về hành động mà chúng ta nghĩ hay muốn mọi người làm trong một tình huống cụ thể ở hiện tại hoặc tương lai:
- It’s five o’clock. I’d better go now before the traffic gets too bad. (Đã 5 giờ rồi. Tôi nên xuất phát bây giờ trước khi giao thông trở nên tệ hơn.)
- She’d better get here soon or she’ll miss the opening ceremony. (Cô ấy tốt nhất là nên đến đây sớm để không bỏ lỡ lễ khai mạc.)
- I’d better not leave my bag there. Someone might steal it. (Tôi không nên để túi của mình ở đó. Ai đó có thể lấy cắp nó.)
- You’d better not tell Elizabeth about the broken glass – she’ll go crazy! (Bạn tốt nhất không nên nói với Elizabeth về cái ly bị vỡ – Cố ấy sẽ phát điên mất!)
- Hadn’t you better switch your computer off? It might overheat if you leave it on. (Chẳng phải bạn nên tắt máy tính sao? Nó có thể sẽ bị quá nóng nếu bạn không tắt.)
Source: https://www.eslbuzz.com/difference-between-would-rather-prefer-and-had-better/