Dịch nhanh thì Attack và Assault đều mang nghĩa là tấn công, tuy nhiên 2 sự tấn công này sẽ khác nhau về tính chất và hoàn cảnh sử dụng từ nên sẽ thường gây nhầm lẫn rằng 2 từ này giống nhau và có thể thay thế. Assault chỉ mang ý nghĩa tấn công vật lý như dao, gậy, nắm đấm… chỉ dùng cho người phổ biến trong pháp luật hình sự, còn Attack mang ý nghĩa rộng hơn sử dụng cho nhiều dạng tấn công về mặt vật lý hoặc phi vật lý (tấn công bằng lời nói, tấn công cảm xúc tinh thần, tấn công trên không gian số…). Cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết sau
Attack /əˈtæk/ vs Assault /əˈsɑːlt/ Khi nào thì sử dụng
Attack là một danh từ hoặc động từ được sử dụng mang ý nghĩa tấn công hoặc đe doạ với đối tượng bị attack là một người (thân thể, tinh thần, hoặc cảm xúc) hoặc không phải người (một địa điểm,, một hệ thống máy chủ, con vật, đồ vật…). Tính chất của attack sẽ có thể là sự tấn công vật lý hoặc không (VD tấn công tinh thần bằng lời nói).
Assault chỉ là danh từ lại chủ yếu nói về sự tấn công hoặc đe doạ về mặt vật lý với đối tượng bị tấn công là người. Assault thường được sử dụng trong pháp luật khi nói về tội danh của một người.
Như vậy có thể thấy Attack mang ý nghĩa rộng và được sử dụng trong nhiều tình huống hơn Assault rất nhiều.
Dưới đây là một số ví dụ câu cho 2 từ này
Ví dụ câu với Attack và Assault
Ví dụ câu với Attack
- The dog tried to attack the mail carrier. (Con chó cố gắng tấn công người giao thư.)
- The hackers launched a cyber attack on the company’s website. (Những kẻ hack đã tiến hành một cuộc tấn công mạng lên trang web của công ty.)
- The wild animal felt threatened and decided to attack the hiker who had unknowingly entered its territory. (Động vật hoang dã cảm thấy bị đe dọa và quyết định tấn công người đi bộ đã không biết rằng họ đã vào lãnh thổ của nó.)
- The protesters remained peaceful and did not resort to violence or attack the police. (Các người biểu tình duy trì hòa bình và không sử dụng bạo lực hoặc tấn công cảnh sát.)
- The teacher was verbally attacked by an angry parent during a parent-teacher conference. (Cô giáo đã bị tấn công bằng lời nói bởi một phụ huynh tức giận trong cuộc họp phụ huynh-giáo viên.)
Ví dụ câu với Assault
- The victim of the assault suffered both physical and emotional trauma. (Nạn nhân của vụ tấn công chịu cả chấn thương về thể chất và tinh thần.)
- The security guard acted swiftly to stop the assault on the nightclub’s premises. (Người bảo vệ an ninh đã hành động nhanh chóng để ngăn chặn cuộc tấn công vào khu vực của câu lạc bộ đêm.)
- The accused faces charges of assault for hitting a fellow student in the schoolyard. (Bị cáo đối mặt với cáo buộc tấn công vì đã đánh một bạn học sinh khác trong sân trường.)
- The court found the defendant guilty of sexual assault, and he was sentenced to prison. (Tòa án đã tìm thấy bị cáo có tội tấn công tình dục và anh ta bị kết án tù.)
- The woman successfully fought off her assailant and escaped the attempted assault. (Người phụ nữ đã thành công trong việc tự vệ và thoát khỏi cuộc tấn công mà kẻ tấn công cố gắng thực hiện.)
Các cụm từ phổ biến khi sử dụng Attack và Assault
Cả hai từ “attack” và “assault” có thể kết hợp với các cụm từ và từ ngữ khác để thể hiện ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cụm từ thường đi kèm với “attack” và “assault”:
Cụm từ đi kèm với “attack”:
- Terrorist attack: Cuộc tấn công khủng bố.
- Cyber attack: Cuộc tấn công mạng.
- Heart attack: Cơn đau tim.
- Animal attack: Cuộc tấn công của động vật.
- Surprise attack: Cuộc tấn công bất ngờ.
Cụm từ đi kèm với “assault”:
- Sexual assault: Tấn công tình dục.
- Assault and battery: Tấn công và đánh đập (trong ngữ cảnh pháp luật).
- Assault with a deadly weapon: Tấn công bằng vũ khí gây chết người (trong ngữ cảnh pháp luật).
- Assault charges: Các cáo buộc về tấn công (trong ngữ cảnh pháp luật).