Các trường hợp dùng STILL
a. Những tình huống tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại. Nó được dùng trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Still được đặt trước động từ chính:
Examples:
- It is still raining. (Trời vẫn đang mưa)
- I still live in London. (Tôi vẫn sống ở London)
- They’ve been married for 30 years and are still in love.
(Họ đã kết hôn được 30 năm và vẫn đang yêu nhau)
- I still meet my friends from my schooldays now and then.
(Tôi vẫn gặp bạn bè từ những ngày đi học bây giờ và sau đó)
- Is your sister still at university?
(Chị của bạn vẫn học đại học chứ?)
- They are still living in the old farmhouse.
(Họ vẫn đang sống ở trang trại cũ đó)
- We will still be at work when you arrive.
(Chúng tôi vẫn đang ở chỗ làm khi bạn đến nơi)
b. Những hành động không đoán trước được bởi một nguyên nhân nào đó.
Examples:
- He was sick but he still went to work.
(Anh ấy bị bệnh nhưng anh ấy vẫn đi làm)
- I studied a lot though I still didn’t pass the exam.
(Tôi đã học rất nhiều mặc dù tôi vẫn không vượt qua bài kiểm tra)
Still được đặt sau động từ to be và trước trạng từ
- Her parents are still alive.
(Bố mẹ cô ấy vẫn còn sống)
- We were unlucky with the weather in Greece but we were still happy with the holiday.
(Chúng tôi gặp may với thời tiết ở Hy Lạp nhưng chúng tôi vẫn cảm thấy hạnh phúc với kỳ nghỉ)
Các trường hợp sử dụng YET
“Yet” được sử dụng trong câu phủ định hoặc trong câu hỏi. “Yet” được đặt ở cuối câu kể cả câu hỏi.
a. Để hỏi nếu điều gì đó được mong đợi đã xảy ra
Examples:
- Have the test results arrived yet?
(Kết quả bài kiểm tra đã tới chưa?)
- I’m hungry. Is dinner ready yet?
(Tôi đói quá. Bữa tối đã sẵn sàng chưa vậy?)
- Has she emailed you yet?
(Cô ấy đã gửi mail cho bạn chưa?)
b. Để nhắc đến điều gì đó được mong đợi đã không xảy ra
Examples:
- I haven’t done my homework yet.
(Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà của mình.)
- It’s almost 11 o’clock and John hasn’t woken up yet.
(Đã gần 11 giờ và John vẫn chưa thức dậy.)
- Kevin hasn’t registered for class yet.
(Kevin vẫn chưa đăng ký môn học.)
- I haven’t finished my breakfast yet.
(Tôi vẫn chưa ăn xong bữa sáng.)
Các trường hợp sử dụng ALREADY
a. Một hành động diễn ra nhanh hơn mong đợi
- I have just finished lunch but I’m already hungry.
(Tôi vừa mới ăn trưa nhưng đã cảm thấy đói rồi)
- I think Mary already knows about the surprise party.
(Tôi nghĩa Mary đã biết về bữa tiệc bất ngờ)
- The plane had already landed when the pilot announced that there would be a delay in getting to the gate.
(Máy bay đã hạ cánh khi phi công thông báo rằng sẽ có sự chậm trễ trong việc đi đến cổng)
- There are already about ten people here
(Ở đây đã có khoảng 10 người)
- We already knew that he was coming to visit.
(Chúng tôi đã biết rằng anh ấy đang đến thăm)
- His family had already heard the news.
(Gia đình của anh ấy đã nghe tin)
- Joe’s already here, so we can begin.
(Joe đã ở đây nên chúng ta có thể bắt đầu)
b. “Already” được đặt sau động từ to be và trước trạng từ giống như “Still”
- Fifteen minutes after the play had started we were already bored.
(15 phút sau khi vở kịch bắt đầu chúng tôi đã thấy chán)
- They knew that they were already late for the meeting.
(Họ biết rằng họ đã trễ cuộc họp)
Tóm lại, Still được dùng để miêu tả những tình huống tiếp tục diễn ra đến hiện tại, Yet được dùng để phủ định hay thắc mắc về điều chưa diễn ra còn Already để chỉ một điều đã diễn ra rồi.
Nguồn: https://www.eslbuzz.com/the-difference-between-still-yet-and-already-in-english/
Chọn câu đúng