Hiện tại có hơn 120 loại cà phê có mặt trên toàn cầu. Tuy nhiên, hai loại thực sự xuất hiện trong đồ uống của bạn là: Cà phê arabica và cà phê robusta. Dù ngoại hình sau khi rang khá giống nhau nhưng về hương vị, điều kiện sinh trưởng hay thậm chí giá cả của hai loại cà phê này hoàn tần khác nhau. Hãy cùng Khacnhaugiua.vn đi tìm sự khác nhau giữa cà phê arabica và robusta ngay trong bài viết dưới đây!
1. Nguồn gốc của Arabica và Robusta
Robusta thực chất là nguồn gốc của giống cà phê Arabica. Tuy nhiên, về mặt lịch sử, Arabica là giống khởi đầu cho hoạt động canh tác cà phê toàn cầu.
Các bụi cây cà phê Arabica được tìm thấy từ thế kỳ 9 trong các khu rừng mưa ở ở Ethiopia. Đến thế kỷ 15 – 16 hạt giống Arabica đã nhanh chóng được đưa tới các nước Ả Rập, sau đó theo các chuyến hải trình của người Hà Lan mà tỏa đi khắp thế giới.
Cà phê robusta được canh tác muộn hơn, cụ thể vào những năm 1800. Robusta mới được tìm thấy tại vùng tây Phi, như một loại cây bản địa của các khu rừng nhiệt đới xung quanh Hồ Victoria ở Uganda.
Hiện nay, phần lớn robusta phân bố tại các nước Trung và Tây phi, một phần của Đông Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ, Indonesia và Việt Nam. Trong khi Arabica chiếm đến khoảng 70% diện tích canh tác toàn cầu & phân bố chủ yếu ở Đông Phi, Trung và Nam Mỹ.
2. Đặc điểm sinh vật học
Đặc điểm sinh vật học là một trong những điểm khác nhau khá rõ rệt của cà phê arabica và robusta.
Cụ thể, những bụi cây cà phê arabica thường thấp hơn so với robusta. Chiều cao của arabica từ 2,5-4,5 mét trong khi đó, robusta cao từ 4,5-6,5 mét.
Hai hạt cà phê cũng có những điểm khác biệt về cấu trúc. Hạt cà phê arabica nói chung có hình elip, thuôn và dài hơn thì hạt cà phê robusta lại tròn hơn và nhỏ hơn.
Về năng suất, mỗi cây robusta cho ra từ 2-10kg/mỗi mùa vụ, trong khi đó, mỗi cây arabica chỉ cho ra một nửa con số này. Điều này khiến chi phí trồng Arabica cao hơn nhiều so với Robusta trên cùng một diện tích trồng trọt.
3. Điều kiện canh tác
Lãnh thổ bản địa của cà phê robusta trải dài từ Trung Phi đến Vịnh Guinea và Uganda. Do có nguồn gốc từ rừng mưa xích đạo, vì thế, robusta có thể phát triển tại các vùng đất thấp từ 250m đến 1500m trong nhiệt độ trung bình dao động trong khoảng từ 22-26°C.
Trong khi đó, cây cà phê arabica thường phát triển trong các rừng mưa nhiệt đới tại Ethiopia và cao nguyên Boma (Nam Sudan), trong độ cao khoảng từ 1200 đến 1950m với nhiệt độ trung bình hàng năm từ 18 đến 21°C (Davis và đồng sự, 2006).
Arabica thường phát triển ở những khu vực mưa khoảng 1100-2000mm/năm theo mùa, do bộ rễ sâu của nó cho phép đảm bảo khả năng tồn ngay khi cả đất nông nhất khô. Điều này giúp các cây cà phê arabica có thể cho ra hoa kết quả sau 4 năm, tuy nhiên, mỗi vụ mùa mất nhiều thời gian hơn, khoảng 10-11 tháng. Chúng được trồng ở những nơi thời tiết không ổn định và cần mưa lớn hơn, 1200 đến 2500 mm/năm.
4. Hương vị và thành phần hoá học
Thành phần hoá học của cà phê arabica và robusta hoàn toàn khác nhau.
Cụ thể, arabica chứa nhiều hơn lipit (60%) và nồng độ đường gần gấp đôi so với robusta. Các loại đường này là tiền chất khá quan trọng trong quá trình rang, từ đó, hình thành nên các hợp chất thơm quan trọng và đóng góp vào hương vị tổng thể nói chung.
Bạn có thể tham khảo bảng so sánh thành phần hoá học của hai loại cà phê trong bảng dưới đây:
Arabica | Robusta | |
Đường | 6-9 | 3-7 |
Lipids | 15-17 | 10-11.5 |
Caffeine | 1.2 | 2.2 |
Chlorogenic Acid | 5.5-8 | 7-10 |
Robusta thường có hàm lượng dầu thấp (10-11.5%) mang đến khả năng ổn định
Robusta chứa gấp đôi lượng Caffeine và CGA vì thế sẽ đắng hơn nhiều so với arabica. Bên cạnh đó, hàm lượng Hàm Caffeine và CGA cao của robusta, giúp nó chống lại các bệnh và vi nấm sinh sôi nảy nở ở vùng khí hậu nóng, ẩm ướt.
Cũng bởi sức đề kháng mạnh mẽ mà robusta thường dễ trồng hơn nhưng vị kém hơn và rẻ hơn arabica.
Trên đây là một số điểm khác nhau giữa hai loại cà phê arabica và robusta được Khacnhaugiua,vn tổng hợp lại được. Hy vọng những thông tin trong bài viết có thể giúp các bạn phân biệt được hai loại cà phê này trong thực tế, từ đó, đưa ra những lựa chọn phù hợp với sở thích của bản thân.