Trong tiếng Anh, để nói về tương lai, bạn có thể sử dụng rất nhiều mẫu câu khác nhau như “will”, “shall” hay “be going to”, trong đó, phổ biến và đơn giản nhất là sử dụng “will” và “shall”. Tuy cả hai từ này đều có cấu trúc câu như nhau, chúng không hoàn toàn thay thế được cho nhau. Vậy thì, sự khác biệt giữa chúng là gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Will
Đơn giản nhất và cũng thông dụng nhất là sử dụng “will”. Cấu trúc của “will” là giống nhau với tất cả các đại từ. Ngoài ra, bạn cũng không cần phải chia động từ – động từ trong câu là nguyên mẫu.
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
I will be (I’ll be) | We will be (we’ll be) |
You will be (you’ll be) | You will be (you’ll be) |
He/she/it will be (he/she/it’ll be) | They will be (they’ll be) |
Để đổi sang dạng phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not”:
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
I will not be (I won’t be) | We will not be (we won’t be) |
You will not be (you won’t be) | You will not be (you won’t be) |
He/she/it will not be (he/she/it won’t be) | They will not be (they won’t be) |
Để đổi sang câu nghi vấn, bạn chỉ cần hoán đổi vị trí của chủ ngữ và “will”:
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
Will I be? | Will we be? |
Will you be? | Will you be? |
Will he/she/it be? | Will they be? |
Chúng ta sử dụng “will” trong những trường hợp sau:
Mô tả tương lai
- We’ll be at the hotel until 8pm. (Chúng tôi sẽ ở khách sạn đến 8 giờ tối.)
- The trains will be late today because of the bad weather. (Tàu sẽ đến trễ hôm nay vì thời tiết xấu.)
- How long will you stay in Hong Kong? (Bạn sẽ ở Hồng Kông trong bao lâu?)
- He’ll send us the report when he has all the data. (Anh ấy sẽ gửi chúng ta bản báo cáo sau khi đã thu thập đủ thông tin.)
Đưa ra dự đoán
The world population will grow a lot in the next 50 years. (Dân số thế giới sẽ tăng lên đáng kể trong 50 năm tới.)
I think I’ll stay in this company until I retire. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ tiếp tục làm việc ở công ty này cho đến khi về hưu.)
She doesn’t think she’ll pass the exam. (Cô ấy không nghĩ rằng sẽ vượt qua được bài kiểm tra.)
Who do you think will win the tournament? (Bạn nghĩ ai sẽ giành chiến thắng trong giải đấu?)
Đề cập đến một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói
I’ll have the vegetable soup please. (Tôi sẽ chọn soup rau củ.)
(The phone rings) I’ll answer it. (Chuông điện thoại reo – Tôi sẽ trả lời.)
So that’s the plan – we’ll check the sales figures and you check the expenses. (Kế hoạch là như thế – Chúng tôi sẽ kiểm tra doanh thu còn bạn sẽ kiểm tra chi phí.)
Jean’s over there. I’ll just go and say ‘hello’ before we leave. (Jean đang ở kia. Tôi sẽ đến chào cô ấy trước khi chúng ta rời khỏi đây.)
Đưa ra yêu cầu
Will you bring some more water please? (Làm ơn đưa tôi một ít nước.)
Will you come to the appointment with me? (Bạn sẽ đến buổi hẹn với tôi chứ?)
Will you be quiet please? I’m trying to make an important phone call. (Bạn có thể yên lặng một chút không? Tôi đang thực hiện một cuộc gọi quan trọng.)
You’ll give me a hand with dinner, won’t you? (Bạn có thể phụ tôi làm buổi tối không?)
Hứa hẹn và đề nghị
I’ll call you when I get home. (Tôi sẽ gọi bạn khi về đến nhà.)
She’ll help you finish the work, don’t worry. (Cô ấy sẽ giúp bạn hoàn thành công việc nên đừng lo lắng.)
We’ll send you the goods as soon as possible. (Chúng tôi sẽ gửi bạn hàng hoá sớm nhất có thể.)
Lee and Kim will show you around the city. (Lee và Kim sẽ dẫn bạn đi vòng quanh thành phố.)
Mô tả kết quả trong câu điều kiện
If it rains, I’ll take my umbrella, (Nếu trời mưa, tôi sẽ đem dù theo.)
If they win the next match, they’ll go through to the final. (Nếu họ thắng trận tới, họ sẽ vào chung kết.)
Will she come to dinner if I invite her? (Liệu cô ấy sẽ đến dùng bữa tối nếu tôi mời cô ấy?)
We won’t mind if you arrive late. (Chúng tôi sẽ không phiền nếu bạn có đến trễ.)
Shall
Trước đây, ‘shall’ thường được dùng để thay thế cho ‘will’. Do đó, nếu bạn đọc các tác phẩm văn học nổi tiếng, bạn sẽ bắt gặp “shall” khá thường xuyên. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, ‘will’ dần thay thế “shall”, đặc biệt là trong câu khẳng định và phủ định. Đối với câu hỏi, ‘shall’ vẫn khá thông dụng khi chủ ngữ là I/we, đặc biệt là trong tiếng Anh – Anh.
Câu trúc câu có “shall” cũng tương tự như với “will”:
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
I shall help | We shall help |
You shall help | You shall help |
He/she/it shall help | They shall help |
Thêm “not” để đổi sang dạng phủ định:
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
I shall not help (I shan’t help) | We shall not help (we shan’t help) |
You shall not help (you shan’t help) | You shall not help (you shan’t help) |
He/she/it shall not help (he/she/it shan’t help) | They shall not help (they shan’t help) |
Dạng rút gọn, ‘shan’t’, thường được sử dụng trong văn nói nhưng rất hiếm trong văn viết.
Để tạo thành câu nghi vấn, chúng ta chỉ cần hoán đổi vị trí của chủ ngữ và “shall”. Dưới đây là dạng câu hỏi cho tất cả đại từ nhân xưng, mặc dù trong thực tế chỉ có I và we là phổ biến:
ĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
Shall I help? | Shall we help? |
Shall you help? | Shall you help? |
Shall he/she/it help? | Shall they help? |
Chúng ta sử dụng “shall” trong những trường hợp:
Đưa ra đề nghị khi đại từ là I/we
Shall I make some lunch? (Tôi sẽ làm chút gì đó cho bữa trưa.)
Shall we help you with your bags? (Chúng tôi có thể giúp bạn với túi xách của bạn.)
Where shall I drop you off? Outside your office? (Tôi nên thả bạn ở đâu? Bên ngoài văn phòng?)
Shall I water your plants while you’re away? (Tôi có thể tưới nước cho cây trong lúc bạn không ở đây.)
Đưa ra gợi ý khi đại từ là I/we
Shall we go to the park later? (Chúng ta nên đến công viên sau đó?)
Shall we have something to eat? (Chúng ta nên đi ăn chứ?)
Who shall we invite to the party? (Chúng ta nên mời ai trong bữa tiệc?)
What shall we do after we’ve watched the film? (Chúng ta nên làm gì sau khi xem phim?)
Thể hiện nghĩa vụ một cách trang trọng
Applicants shall provide evidence of their qualifications. (Ứng viên cần cung cấp được bằng chứng về bằng cấp của họ.)
Guests shall not remove anything from the rooms. (Khách viếng thăm không được lấy bất cứ thứ gì ra khỏi phòng.)
The tenant shall pay the agreed amount on the first day of every month. (Người thuê phải trả tiền thuê như đã thoả thuận vào ngày đầu tiên mỗi tháng.)
The accused shall appear in court again on 26th October. (Bị cáo sẽ ra hầu tòa một lần nữa vào ngày 26 tháng 10.)
Hứa hẹn điều gì đó
I shall never forget the help you gave me. (Tôi sẽ không bao giờ quên sự giúp đỡ của bạn.)
I shan’t be late. (Tôi sẽ không đến trễ.)
We shall do everything we can to solve the problem. (Chúng tôi sẽ làm mọi cách để giải quyết vấn đề.)
He shan’t be long. Do have a seat while you wait. (Anh ấy sẽ không lâu đâu. Hãy kiếm chỗ ngồi trong khi chờ.)
Mô tả tương lại một cách trang trọng
We shall overcome this difficult moment. (Chúng ta sẽ vượt qua giây phút khó khăn này.)
The tests shall be carried out by an independent body. (Bài kiểm tra sẽ được thực hiện bởi một bộ phận độc lập.)
Mr Lopez shall begin his talk at 2:30pm. (Mr Lopez sẽ bắt đầu buổi nói chuyện vào 2:30 chiều.)
Access to the city center shall be limited today due to the marathon. (Việc đi vào trung tâm thành phố sẽ bị hạn chế vào ngày hôm nay do cuộc đua marathon.)
Will hay shall?
Nhìn chung, hãy sử dụng ‘will’ cho câu khẳng định và phủ định và khi muốn yêu cầu/đề nghị điều gì đó. Nếu bạn muốn đưa ra đề nghị hoặc đề xuất với đại từ I/we, hãy sử dụng ‘shall’ dưới dạng câu nghi vấn. Trong trường hợp trang trọng, đặc biệt là khi mô tả các nghĩa vụ, hãy sử dụng ‘shall’.
Source: https://www.wallstreetenglish.com/blog/difference-between-shall-will-future-tense/
Good