Look, see và watch đều là những hành động sử dụng đôi mắt, nhưng nghĩa và hoàn cảnh sử dụng mỗi từ lại có đôi chút khác biệt.
Look
Nghĩa
Look là nhìn trực tiếp vào một thứ gì đó và thường được dùng theo cụm: look + at + (object). Đây là hành động có chủ đích.
VD:
- Look at the sunset – it’s so beautiful! (Nhìn hoàng hôn kìa – Nó mới đẹp làm sao!)
- Look at that strange man (Hãy nhìn người đàn ông kỳ lạ kia đi).
- Look at the pictures I took on holiday (Hãy xem qua những tấm ảnh mà tôi chụp vào dịp lễ).
- Don’t look at the sun with naked eye (Đừng nhìn trực tiếp mặt trời).
- Look at me while I am speaking (Hãy nhìn tôi lúc tôi đang nói).
- He looked at his watch and told me the time (Anh ấy nhìn vào đồng hồ và cho tôi biết giờ).
- Don’t look at me like that, I didn’t do anything wrong (Đừng nhìn tôi như vậy, tôi không làm gì sai cả).
See
Nghĩa
See là cảm nhận bằng mắt, nhưng hành động nhìn này không phải là chủ đích của bạn (Bạn không cố để “see”, nó diễn ra một cách tự nhiên).
VD:
- I saw a car accident while driving home from work (Tôi nhìn thấy một tai nạn khi đang lái xe từ chỗ làm về nhà).
- Did you see that bird? – I wasn’t looking for it, it just appeared (Bạn có nhìn thấy con chim đó không? Tôi không cố nhìn nó, nó chỉ vô tình xuất hiện).
- I saw you driving to work today (Tôi thấy bạn lái xe đi làm hôm nay)..
- Can you see my house over the cliff? (Bạn có nhìn thấy nhà tôi từ vách đá không?)
- Bats can see very well in the dark (Dơi có thể nhìn rất tốt trong bóng tối).
- See you tomorrow (Gặp bạn ngày mai).
- You may not see much in dim light (Trong ánh sáng mờ, bạn không thể nhìn rõ).
Watch
Nghĩa
Watch là dùng mắt quan sát một thứ gì đó (thông thường là một vật chuyển động) trong một khoảng thời gian. Đây là hành động có chủ đích.
VD:
- I’m watching TV (Tôi đang xem TV).
- I watched the baseball game (Tôi đã xem trận bóng chày).
- All day long I just watched TV yesterday (Cả ngày hôm qua tôi chỉ xem TV).
- I like watching the spectacular sunset every day (Tôi thích ngắm nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp mỗi ngày).
- Please be quiet, I am trying to watch the World Cup series (Xin hãy giữ im lặng, tôi đang cố gắng theo dõi loạt trận World Cup).
- Do you like watching talk shows? (Bạn có thích xem talk show không?)
Nguồn: https://www.eslbuzz.com/the-difference-between-look-see-and-watch/