First | Firstly | At First |
Ta thường sử dụng first, đặc biệt là trong văn bản, để hiển thị thứ tự của các điều muốn thực hiện. Khi tạo danh sách, ta có thể sử dụng first hoặc firstly. | Trang trọng hơn first(tăng tính trang trọng trong văn bản). Dear Mr Yates First(ly) I would like to thank you for your kind offer of a job … (Trước tiên, tôi muốn cảm ơn anh vì đã có lời mời làm việc…) Không dùng: First(ly) the sodium chloride is dissolved in the water and heated gently. Second(ly) a dye is added to the solution. (Đầu tiên, natri clorua được hòa tan trong nước và đun nóng nhẹ.Thứ hai, thuốc nhuộm được thêm vào dung dịch.) Không dùng: | Có nghĩa là “lúc bắt đầu” hoặc “ban đầu”, được sử dụng để tạo ra sự tương phản: At first when I went to England to study English, I was homesick, but in the end I cried when it was time to leave.(Lúc đầu khi sang Anh học tiếng Anh, tôi rất nhớ nhà, nhưng cuối cùng tôi đã khóc vào lúc rời đi.) He called for help. No one heard him at first, but eventually two young girls came to help him. (Anh ta đã kêu cứu. Ban đầu không ai nghe thấy anh ta, nhưng cuối cùng đã có hai cô gái trẻ đến giúp.) |
Có thể là một tính từ hoặc một trạng từ đề cập đến người hoặc vật, đứng trước tất cả những người khác theo thứ tự, thời gian, số lượng, chất lượng hoặc tầm quan trọng của nó: What’s the name of the first person who walked on the moon?(Tên của người đầu tiên đi trên mặt trăng là gì? (tính từ). Beth always arrives first at meetings. (Beth luôn đến đầu tiên trong các cuộc họp) (trạng từ). |
bài viết hay, dễ hiểu