Award và reward có giống nhau hay không? Chắc chắn là không! Award là một phần thưởng lớn cho một ai đó nhằm tôn vinh thành tựu của họ, còn reward là vật lưu niệm để động viên nỗ lực của một ai đó. Ví dụ: bạn là người đứng đầu trường đại học – bạn được trao tặng huy chương – đó là award! Bạn về nhà, kể chuyện đó với bố mẹ – họ thưởng cho bạn một con laptop mới – đó là reward. Có thể nói, award mang lại cảm giác trang trọng hơn reward.
Award
Award có thể được dùng như một danh từ hoặc một động từ. Nó có nghĩa là một giải thưởng hoặc một khoản trợ cấp được trao cho ai đó vì đã làm được một điều lớn lao.
Trong tiếng Anh cuối thời trung đại, award được sử dụng với ý nghĩa “ban hành quyết định tư pháp”, một biến thể của từ tiếng Pháp cổ “esguarder” (có nghĩa là xem xét hoặc phong chức).
Ngày nay, award được sử trong luật pháp, và có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực. Ví dụ:
- As a result of his continued good work, he has been awarded a scholarship of 3 years. (Với sự thể hiện tuyệt vời, anh ấy đã nhận được học bổng trong suốt 3 năm.)
- I received the student of the year award for 2018 and it was a proud moment. (Tôi đã nhận được giải thưởng sinh viên năm 2018 và đó là khoảnh khắc rất tự hào.)
- The man was awarded a death sentence as a result of the heinous murder he had committed. (Người đàn ông bị tuyên án tử hình vì hành vi giết người dã man.)
- We can award about 10% hike to employees with appraisal rating above 4. (Chúng tôi có thể tăng khoảng 10% tiền lương cho nhân viên có xếp hạng đánh giá trên 4.)
- The contract was awarded to the most deserving company after thorough investigation. (Hợp đồng đã được trao cho công ty xứng đáng nhất sau khi xem xét kỹ lưỡng.)
Reward
Mặc dù được xem là từ đồng nghĩa của award, vẫn có một ranh giới nhỏ giữa hai từ này. Đầu tiên, chúng khác nhau về nguồn gốc – khác với award xuất hiện từ thời trung đại, reward xuất phát từ tiếng Pháp cổ ‘reguard’ hoặc regard.
Khác với award, reward không nhất thiết phải là vật chất, mà hoàn toàn có thể nằm ở dạng tinh thần – “The best reward of motherhood is the innocent smile of her little one.” (Phần thưởng lớn nhất của tình mẫu tử là nụ cười hồn nhiên của con.)
Reward cũng ít trang trọng hơn, được sử dụng khi một người có hành vi hoặc hành động tốt.
Reward cũng có thể là số tiền trao cho người cung cấp thông tin quan trọng cho cảnh sát về một điều gì đó. Ví dụ, một thông báo – “A reward of $100000 has been set for the person who shares information about the criminal.” (Phần thưởng trị giá 100000 đô la đã được trao cho người chia sẻ thông tin về tên tội phạm.”)
Ví dụ
- You will certainly be rewarded for your good work. (Bạn chắc chắn sẽ được khen thưởng cho những gì bạn đã làm.)
- The employees were rewarded with a gift voucher for their dance performance. (Các nhân viên đã được thưởng một phiếu quà tặng vì đã thể hiện phần nhảy.)
- For all the good deeds you did, god has rewarded you with this beautiful family. (Với tất cả những việc tốt bạn đã làm, món quà mà Thượng Đế ban tặng cho bạn chính là gia đình hạnh phúc này.)
- The reward for coming late to my class is to write 100 times in your notebook that you will be on time from tomorrow. (Phần thưởng cho đi học trễ của tôi là chép lại 100 lần câu “Em sẽ đi học đúng giờ từ ngày mai.)
- Anyone who informs the police about the criminal’s whereabouts will be rewarded with a handsome amount of money. (Bất cứ ai thông báo cho cảnh sát về nơi ở của tên tội phạm đều sẽ được thưởng một số tiền lớn.)
- The rewards of a good friendship are many. (Phần quà mà một tình bạn đẹp mang lại là rất lớn.)
Nếu dùng với đề cử, hãy sử dụng award – I have been nominated for the award of the best singer in college. (Tôi đã được đề cử cho giải thưởng ca sĩ xuất sắc nhất ở trường đại học.)
Khi có tình cảm gắn bó, hãy sử dụng reward – That my work has been appreciated by so many people is the greatest reward for me. (Việc rất nhiều người đánh giá cao công việc của tôi là phần thưởng tuyệt vời nhất dành cho tôi.)
Cụm từ go to one’s reward
Cụm từ này là cách nói giảm nhẹ của việc chết/qua đời.
Ý nghĩa của cụm này là một người qua đời sẽ nhận được phần thưởng trên Thiên Đường.
“I am sorry to hear that your grandmother has gone to her reward!” (Tôi rất tiếc khi hay tin bà của bạn đã qua đời!)
“My dog went to its reward last summer as it couldn’t bear the harsh heat!” (Con chó của tôi đã qua đời vào mùa hè năm ngoái vì không thể chịu được cái nóng khắc nghiệt!)