Also và too là hai trạng từ thường bị nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn vì chúng có nghĩa gần như giống nhau hoàn toàn. Trên thực tế, trong rất nhiều trường hợp, chúng ta có thể tuỳ ý sử dụng một trong hai từ, tuy nhiên, khi sử dụng, chúng ta phải lưu ý đến vị trí đặt của từ, vì also thường đứng trước động từ trong khi too thường đứng cuối câu.
Also – định nghĩa và cách sử dụng
Also là một trạng từ rất phổ biến, mang nghĩa tương tự như as well, too, và in addition. Trong câu, also thường đứng trước động từ hoặc tính từ. Bạn hoàn toàn có thể thay thế also bằng too, nhưng lúc này, vị trí của too trong câu phải được thay đổi. Trong hai câu dưới đây, mặc dù nghĩa của chúng vẫn như nhau, cách sắp xếp từ trong câu thứ hai có chút kỳ lạ.
I like him too.→ I like him also. (Tôi cũng thích anh ấy.)
Vì thế, khi thay also bằng too, thứ tự trong câu phải được thay đổi. Ví dụ,
Is he also coming with us? → Is he coming with us too? (Anh ấy có đi với chúng ta không?)
She was also interested in zoology. → She was interested in zoology too. (Cô ấy cũng hứng thú với động vật học.)
You can also join them. → You can join them too. (Bạn cũng có thể tham gia cùng với họ.)
Richard I is also known as “Richard the Lionheart.”→ Richard I is known as “Richard the Lionheart” too. (Richard I còn được biết đến là “Richard the Lionheart.”)
They also bought a new dining table. → They bought a new dining table too. (Bọn họ cũng mua một cái bàn ăn mới.)
Too – định nghĩa và cách sử dụng
Trạng từ too có hai định nghĩa khác nhau, do đó, nó có thể được dùng theo cách. Nghĩa đầu tiên của nó giống với also, in addition as well,…Trong trường hợp này, bạn có thể thay too bằng also, tuy nhiên, cũng giống như đã đề cập phía trên, bạn phải sắp xếp lại vị trí của các từ trong câu. Ví dụ,
I want it too. → I also want it. (Tôi cũng muốn nó.)
Children can help this cause too.→ Children can also help this cause. (Trẻ em cũng có thể giúp.)
We accept donations from foreigners too. → We also accept donations from foreigners. (Chúng tôi cũng chấp nhận quyên góp từ người nước ngoài.)
Nghĩa còn lại của too là excessively (quá mức) hoặc extremely (cực kỳ). Too, trong trường hợp này, thường đứng trước tính từ và không thể thay thế bởi also.
He was singing too loud. (Anh ấy hát quá ồn ào.)
You are being too careful. (Bạn quá cẩn thận.)
She is too beautiful to remain single. (Cô ấy quá đẹp để độc thân.)
Lưu ý: Too không phải là một từ formal, chính vì vậy, bạn không nên sử dụng too trong formal writing. Bạn có thể dùng những từ formal hơn như in addition, as well, moreover,…
Khác nhau giữa ALSO và TOO
Định nghĩa
Also nghĩa là in addition, as well, too,…
Too có hai nghĩa: in addition và extremely.
Khả năng thay thế lẫn nhau
Also có thể thay bằng too.
Too không phải lúc nào cũng có thể thay thế được bằng also.
Vị trí
Also thường đứng trước động từ.
Too thường đứng cuối câu.