Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khác nhau giữa Hàn Quốc và Việt Nam, hai quốc gia cùng nằm ở khu vực châu Á, nhưng lại có những điểm khác nhau đáng kể về văn hoá, kinh tế, chính
I. Địa lý
1. Vị trí
Việt Nam
Việt Nam nằm ở Đông Nam Á và có biên giới phía bắc giáp Trung Quốc, phía tây giáp Lào và Campuchia, và phía nam có bờ biển dài ven biển Đông Dương và biển Đông.
Việt Nam có một đa dạng địa hình, bao gồm núi, đồng bằng, vùng đồng cỏ, và biển. Có các dãy núi cao như dãy Trường Sơn ở phía trung và dãy Hoàng Liên Sơn ở phía bắc.
Hàn Quốc
Hàn Quốc nằm ở Đông Á và nằm trên bán đảo Triều Tiên. Hàn Quốc có biên giới phía bắc giáp Bắc Triều Tiên và có bờ biển phía đông giáp biển Nhật Bản.
Hàn Quốc cũng có địa hình núi non với nhiều dãy núi như dãy Taebaek và dãy Sobaek. Tuy nhiên, Hàn Quốc cũng có các vùng đồng bằng lớn như Hàn Quốc Duyên hải ở phía tây và vùng trung tâm xung quanh thủ đô Seoul.
2. Diện tích.
Việt Nam là một quốc gia lớn hơn Hàn Quốc về diện tích. Việt Nam là một trong những quốc gia lớn nhất ở Đông Nam Á với diện tích khoảng 331,000 km².
Hàn Quốc có diện tích nhỏ hơn nhiều, chỉ khoảng 100,000 km².
3. Khí hậu.
Đây là một số điểm khác biệt về khí hậu giữa Việt Nam và Hàn Quốc:
- Việt Nam nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, có 2 mùa rõ rệt là mùa mưa và mùa khô. Hàn Quốc nằm trong vùng khí hậu ôn đới, có 4 mùa xuân, hạ, thu, đông rõ rệt.
- Nhiệt độ trung bình năm ở Việt Nam cao hơn, khoảng 23-27 độ C, trong khi ở Hàn Quốc trung bình khoảng 10-16 độ C. Mùa hè Việt Nam nóng và ẩm, mùa hè Hàn Quốc mát mẻ hơn.
- Lượng mưa ở Việt Nam dồi dào, tập trung vào mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10. Hàn Quốc mưa nhiều vào mùa hè, còn lại các mùa khô hạn hơn.
- Việt Nam ít chịu ảnh hưởng bởi bão, lũ lụt. Hàn Quốc thường xuyên chịu ảnh hưởng của gió mùa, bão vào mùa thu.
- Việt Nam nhiều nắng, bức xạ mặt trời mạnh. Hàn Quốc ít nắng hơn, nhiều ngày có sương mù.
- Độ ẩm ở Việt Nam cao hơn so với Hàn Quốc.
Nhìn chung, khí hậu Việt Nam nóng và ẩm hơn Hàn Quốc. Hàn Quốc có 4 mùa rõ rệt và khí hậu ôn hoà hơn.
II. Dân số
- Dân số Việt Nam năm 2023: Khoảng 99,2 triệu người.
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam, tính đến tháng 4/2022, dân số cả nước là 97,7 triệu người. Với tốc độ tăng dân số khoảng 1% mỗi năm, dự báo dân số Việt Nam năm 2023 sẽ là khoảng 99,2 triệu người.
- Dân số Hàn Quốc năm 2023: Khoảng 51,3 triệu người.
Theo số liệu thống kê của Cục Thống kê Quốc gia Hàn Quốc, dân số Hàn Quốc năm 2022 là 51,1 triệu người. Với tốc độ tăng dân số khoảng 0,2% mỗi năm, dự báo dân số Hàn Quốc năm 2023 sẽ vào khoảng 51,3 triệu người.
Như vậy, dân số Việt Nam đông gấp gần 2 lần Hàn Quốc. Sự chênh lệch dân số giữa hai nước là khá lớn.
III. Kinh tế
Một số điểm khác biệt về kinh tế giữa Việt Nam và Hàn Quốc:
- Quy mô GDP: Hàn Quốc là nền kinh tế lớn thứ 4 châu Á, GDP năm 2021 đạt 1.800 tỷ USD. Việt Nam đứng thứ 4 Đông Nam Á, GDP năm 2021 khoảng 362 tỷ USD.
- Cơ cấu kinh tế: Kinh tế Hàn Quốc dựa nhiều vào công nghiệp, xuất khẩu. Việt Nam vẫn dựa nhiều vào nông nghiệp, kinh tế tư nhân và vừa & nhỏ.
- Thu nhập bình quân: Hàn Quốc đạt mức thu nhập cao, đầu người khoảng 34.000 USD. Việt Nam thu nhập trung bình thấp, đầu người khoảng 3.500 USD.
- Xuất khẩu: Hàn Quốc xuất khẩu nhiều hàng công nghệ, ô tô. Việt Nam xuất khẩu chủ yếu hàng may mặc, nông sản.
- Đầu tư nước ngoài: Hàn Quốc thu hút đầu tư mạnh từ Mỹ, EU. Việt Nam thu hút FDI từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore.
- Lạm phát: Hàn Quốc lạm phát thấp, khoảng 2%. Việt Nam cao hơn, khoảng 4%.
Nhìn chung, kinh tế Hàn Quốc phát triển và hiện đại hơn Việt Nam rất nhiều. Việt Nam đang trong quá trình phát triển để tiệm cận Hàn Quốc.
IV. Chính trị
- Việt Nam là một nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa, nơi mà Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) là Đảng duy nhất được phép hoạt động và đảm bảo quyền lãnh đạo đối với quốc gia. Việt Nam có một hệ thống đa cấp của chính quyền, bao gồm Quốc hội, Chính phủ và cấp ủy đảng cơ sở.
- Hàn Quốc là một nước Cộng hòa dân chủ, với một hệ thống chính trị đa đảng. Có nhiều đảng chính trị hoạt động trong hệ thống chính trị của Hàn Quốc, và quyền lãnh đạo được chuyển giao theo cách thức bầu cử dân chủ.
- Việt Nam có quan hệ mật thiết giữa Đảng và Nhà nước. Hàn Quốc tách biệt Đảng và Nhà nước.
- Việt Nam có nguyên thủ Chủ tịch nước và Thủ tướng Chính phủ. Hàn Quốc chỉ có Tổng thống là nguyên thủ quốc gia.
V. Văn hoá xã hội
1. Ngôn ngữ:
- Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức và phổ biến ở Việt Nam, trong khi tiếng Hàn là ngôn ngữ chính thức và phổ biến ở Hàn Quốc.
2. Tôn giáo:
Dưới đây là danh sách các tôn giáo theo thứ tự mức độ phổ biến ở Việt Nam:
- Phật giáo: Đây là tôn giáo phổ biến nhất ở Việt Nam với khoảng 14,9 triệu Phật tử, chiếm khoảng 16,4% dân số. Phật giáo có mặt ở khắp các vùng miền của Việt Nam.
- Công giáo: Khoảng 7 triệu tín đồ Công giáo, tập trung nhiều ở các tỉnh phía Bắc. Đây là tôn giáo lớn thứ 2 ở Việt Nam.
- Tin Lành: Có khoảng 1,5 triệu tín đồ, phổ biến ở các dân tộc thiểu số vùng Tây Nguyên và Tây Bắc.
- Cao Đài: Khoảng 2,5 – 4 triệu tín đồ, tập trung ở miền Nam.
- Hồi giáo: Khoảng 70.000 người theo đạo Hồi, chủ yếu ở các tỉnh phía Nam.
- Hindu giáo: Khoảng 60.000 người theo đạo Hindu, tập trung tại thành phố Hồ Chí Minh.
- Phật giáo Hòa Hảo: Khoảng 1,5 – 2 triệu tín đồ, phổ biến ở miền Tây Nam Bộ
Như vậy, Phật giáo, Công giáo và Tin Lành là 3 tôn giáo phổ biến và có số lượng tín đồ lớn nhất tại Việt Nam.
Danh sách các tôn giáo theo thứ tự mức độ phổ biến ở Hàn Quốc:
- Không tôn giáo: Chiếm khoảng 46,5% dân số Hàn Quốc, bao gồm những người không theo một tôn giáo cụ thể nào.
- Phật giáo: Khoảng 15,5 triệu Phật tử, chiếm tỷ lệ 23,1% dân số. Phật giáo có nguồn gốc từ Trung Quốc.
- Cơ Đốc giáo: Khoảng 8,6 triệu tín đồ, chiếm 12,8% dân số. Trong đó chủ yếu là Tin Lành giáo.
- Công giáo: Khoảng 5,3 triệu tín đồ Công giáo (7,9% dân số). Công giáo du nhập Hàn Quốc từ thế kỷ 18.
- Won Phật giáo: Khoảng 2,3 triệu tín đồ (3,4%). Đây là một phái độc lập của Phật giáo Hàn Quốc.
- Khổng giáo: Khoảng 0,4 triệu người theo Khổng giáo.
- Đạo giáo: Chỉ còn khoảng vài ngàn tín đồ Đạo giáo tại Hàn Quốc.
Như vậy, Phật giáo và Cơ Đốc giáo (chủ yếu là Tin Lành) là hai tôn giáo phổ biến nhất tại Hàn Quốc hiện nay.
3. Gia đình và xã hội:
Văn hóa Việt Nam và Hàn Quóc đều chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hoá Trung Hoa. Tuy nhiên sẽ có một số sự khác biệt sau
- Việt Nam thường coi trọng gia đình và có một hệ thống gia đình mở rộng, nơi các thế hệ sống chung với nhau và có trách nhiệm chăm sóc cho người già.
Hàn Quốc cũng coi trọng gia đình, nhưng có xu hướng chuyển đổi đến hình thức gia đình nhỏ hơn và tự lập hơn. - Xã hội Việt Nam đề cao tuổi tác, giới tính nam. Xã hội Hàn Quốc bình đẳng giới hơn.
- Người Việt thích làm việc nhóm và mối quan hệ xã hội. Người Hàn ưa thích cạnh tranh và thăng tiến cá nhân.
- Người Việt lễ phép, khiêm tốn. Người Hàn thẳng thắn và trực tiếp hơn.
- Gia đình Việt Nam có xu hướng chuộng con trai. Gia đình Hàn không phân biệt con trai con gái.
4. Trang phục truyền thống:
- Trang phục truyền thống của Việt Nam thường bao gồm áo dài cho phụ nữ và áo gấm cho nam giới.
- Trong khi đó, Hàn Quốc có trang phục truyền thống như hanbok, một bộ đồ truyền thống với thiết kế màu sắc và phong cách riêng biệt.
VI. Ẩm thực
Nguyên liệu chính:
- Việt Nam dùng nhiều rau thơm, rau sống và các loại gia vị. Hàn Quốc ít sử dụng rau thơm mà dùng nhiều các loại rau củ quả tươi.
- Việt Nam thường kết hợp với nước mắm, nước tương còn Hàn Quốc thường sử dụng tương ớt, tượng đậu nành và các loại gia vị mạnh, cay.
- Thịt và hải sản là nguyên liệu chính trong ẩm thực Việt Nam. Ẩm thực Hàn Quốc dùng nhiều đậu nành và rau củ.
- Cách chế biến:
- Việt Nam có nhiều món ăn nổi tiếng như phở (mì bò), bánh mì pate, bún chả, bánh xèo, và gỏi cuốn. Các món ăn thường tươi ngon, đơn giản, và thường được ăn trong trạng thái nóng.
- Hàn Quốc có nhiều món ăn đặc trưng như kimchi (rau cải muối lên men), bulgogi (thịt nướng), tteokbokki (bánh gạo bỏng), bibimbap (mì trộn), và samgyeopsal (thịt heo nướng). Nhiều món ăn Hàn Quốc được chế biến bằng cách nấu chín, nướng, hoặc lên men.
- Việt Nam chế biến thực phẩm nhanh hơn, thời gian nấu ăn ngắn hơn. Người Hàn rất kiên nhẫn, sử dụng thời gian dài để hầm, ninh hoặc luộc thực phẩm thật kỹ.
- Người Việt thích sử dụng nhiều gia vị cay, mặn, chua và có khẩu vị mạnh. Người Hàn thiên về ngọt hơn.
- Việt Nam thường xào nấu với dầu ăn, mỡ. Hàn Quốc dùng nhiều các phương pháp hấp, luộc, nướng để giữ dinh dưỡng.
- Thực phẩm Việt Nam thái nhỏ, cắt mỏng để nấu chín nhanh. Người Hàn có xu hướng để nguyên liệu lớn để giữ hương vị tự nhiên.
- Việt Nam có xu hướng kết hợp nhiều thực phẩm trong cùng một món. Hàn Quốc thích tách riêng từng thực phẩm.
- Thức ăn Việt Nam trộn đều, dùng chung. Món Hàn Quốc thường bày riêng từng phần để giữ nguyên vẹn hình thức.
Món nổi tiếng:
Các món ăn nổi tiếng của Việt Nam:
- Phở: Món phở bò, phở gà là món ăn đặc trưng nhất ở Việt Nam.
- Bún chả: Bún ăn cùng chả thịt nướng.
- Bánh mì: Bánh mì thịt, bánh mì trứng…
- Bánh xèo: Làm từ bột gạo và nhân tôm, thịt.
- Gỏi cuốn: Cuốn bánh tráng với thịt, tôm và rau.
- Cơm tấm: Cơm nóng ăn cùng thịt nướng.
Các món ăn nổi tiếng của Hàn Quốc:
- Kimchi: Làm từ cải bắp muối chua ủ chua.
- Bibimbap: Cơm trộn rau củ và thịt bò.
- Bulgogi: Thịt bò nướng mỏng.
- Samgyeopsal: Thịt heo ba chỉ nướng.
- Jjamppong: Mì sợi hải sản cay nóng.
- Tteokbokki: Bánh gạo cay.
Phong cách ăn uống:
- Người Việt thích nhậu nói chuyện để thắt chặt tình cảm, kéo dài nhiều giờ. Người Hàn nhậu nhanh, gọn và ít giao tiếp.
- Đàn ông Việt thích uống rượu mạnh, bia chủ yếu để say sưa. Đàn ông Hàn nhậu bia và soju là chính để thư giãn.
- Việt Nam ăn kèm nhiều món như lẩu, nướng, salad trong nhậu. Hàn Quốc chủ yếu gọi đồ nhắm, kim chi, đậu phụ.
- Người Việt thường mời nhau nhậu, ít tự trả tiền. Người Hàn thường phàn ai người đó trả.
- Cả Việt Nam và Hàn Quốc đều sử dụng thìa và đũa khi ăn uống.
VII. Cơ sở hạ tầng
- Giao thông và hệ thống đường cao tốc:
- Hàn Quốc có một hệ thống giao thông phát triển với mạng lưới đường cao tốc, đường sắt, và cơ sở vận tải công cộng hiện đại. Điều này giúp việc di chuyển và kết nối giữa các thành phố và vùng miền trở nên thuận lợi hơn.
- Việt Nam đang đầu tư mạnh vào hệ thống giao thông và đường cao tốc, nhưng cơ sở hạ tầng vẫn còn đang phát triển và chưa hoàn thiện tại một số khu vực. Giao thông đô thị ở các thành phố lớn có thể khá tắc nghẽn.
- Hạ tầng công cộng:
- Hàn Quốc có các cơ sở hạ tầng công cộng hiện đại, bao gồm các bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại, và các tiện ích công cộng khác. Hệ thống y tế và giáo dục của Hàn Quốc cũng được đánh giá cao.
- Việt Nam đang cải thiện hệ thống y tế và giáo dục, nhưng vẫn còn còn nhiều hạn chế đặc biệt là các vùng nông thôn và vùng sâu, xa.
- Hàn Quốc có hệ thống cấp thoát nước hiện đại, phủ sóng toàn quốc. Việt Nam mới chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
- Tỷ lệ dân số được cấp nước sạch ở Hàn Quốc đạt 100%, Việt Nam mới đạt khoảng 60-70%.
- Cơ sở hạ tầng công nghiệp và công nghệ:
- Hàn Quốc là một quốc gia công nghiệp hóa và có nền công nghiệp hiện đại. Họ là quốc gia hàng đầu về công nghệ, sản xuất ô tô, điện tử, và hàng tiêu dùng.
- Việt Nam đang phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực công nghiệp và công nghệ, cơ sở hạ tầng công nghiệp vẫn đang được xây dựng và phát triển nên không thể so sánh với Hàn Quốc.
- Hệ thống năng lượng và môi trường:
- Hàn Quốc đầu tư mạnh mẽ vào các nguồn năng lượng sạch và bảo vệ môi trường. Họ có một hệ thống điện lực ổn định và sử dụng nhiều nguồn năng lượng tái tạo.
- Việt Nam đang tìm kiếm các giải pháp năng lượng sạch và cũng đang xem xét các biện pháp bảo vệ môi trường, nhưng còn đối mặt với một số thách thức về ô nhiễm và nguồn năng lượng.
VIII. Những thứ nổi tiếng của 2 quốc gia
Những điều nổi tiếng ở Việt Nam
- Phở: Món ăn truyền thống nổi tiếng của Việt Nam, một loại mì gói trong nước dùng có thịt và gia vị.
- Cà phê Việt Nam: nổi tiếng thế giới về hương vị đặc trưng. Thị phần 20% trên toàn thế giới, xuất khẩu đứng sau Brazil.
- Hạ Long Bay: Khu vực du lịch đáng chú ý với các hòn đảo đá vôi độc đáo và phong cảnh đẹp.
- Áo dài: Trang phục truyền thống của Việt Nam, có thiết kế đẹp và tinh tế.
- Bánh mì Pháp (Bánh mì): Một phần quan trọng của ẩm thực Việt Nam, thường là bữa sáng phổ biến.
- Cái Răng Floating Market: Chợ nổi nổi tiếng ở Cần Thơ, nơi thương nhân bán hàng từ các thuyền nhỏ.
- Nón lá: Loại nón tròn và rộng truyền thống được làm từ lá tre.
- Sơn Đoòng Cave: Hang động lớn nhất thế giới, nằm ở Quảng Bình, Việt Nam.
- Hội An Ancient Town: Một khu phố cổ tại Hội An, nơi có kiến trúc cổ điển và là một điểm du lịch phổ biến.
- Hồ Chí Minh City (Thành phố Hồ Chí Minh): Thành phố lớn nhất và năng động nhất của Việt Nam.
- Bún chả: Món ăn ngon và phổ biến của Việt Nam, gồm thịt nướng và bún ăn kèm với nước mắm và rau sống.
- Con người Việt Nam – Người Việt Nam thân thiện, mến khách và giàu lòng hiếu khách.
- Nghệ thuật dân gian – Hát quan họ, múa lân sư rồng, tranh Đông Hồ… là những nét văn hóa dân gian độc đáo.
Những điều nổi tiếng ở Hàn Quốc
- K-pop: Thể loại âm nhạc Hàn Quốc đã đạt được sự phát triển và thành công toàn cầu với nhóm nhạc như BTS, BLACKPINK, EXO…
- K-drama: Phim truyền hình Hàn Quốc nổi tiếng với các tác phẩm như :hậu duệ mặt trời, Crash Landing on You, Squid Game, Vincenzo…
- Kimchi: Món ăn truyền thống của Hàn Quốc, được làm từ cải thảo dấu và gia vị, rất phổ biến trong bữa ăn hàng ngày.
- Hanbok: Trang phục truyền thống Hàn Quốc với thiết kế độc đáo và màu sắc tươi sáng.
- Taekwondo: Môn võ thuật truyền thống của Hàn Quốc, đã trở thành môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới.
- Samsung: Công ty công nghệ Hàn Quốc lớn nhất và nổi tiếng trên toàn cầu trong lĩnh vực điện tử và điện thoại di động.
- Hyundai và Kia: Các hãng sản xuất ô tô nổi tiếng của Hàn Quốc.
- Han River: Sông Hàn là một phần quan trọng của cảnh quan đô thị Seoul, thường được sử dụng cho các hoạt động giải trí và thể thao.
- Gangnam Style: Ca khúc nổi tiếng của PSY và video âm nhạc đã trở thành biểu tượng của văn hóa Hàn Quốc trên toàn cầu.
- K-beauty: Ngành công nghiệp làm đẹp Hàn Quốc với sản phẩm chăm sóc da, công nghệ phẫu thuật thẩm mỹ…
- Bibimbap: Một món ăn truyền thống khác của Hàn Quốc, gồm cơm trắng, rau và thịt được trang trí bằng gia vị và nước sốt.
- Kimchi jjigae: Một món súp nấu từ kimchi và thịt, thường được ăn trong bữa cơm Hàn Quốc.
- Rươu Soju: loại rượu từ lúa mạch hoặc khoai mì rất nổi tiếng của Hàn Quóc
Trên đây là những điểm khác nhau đáng chú ý giữa Hàn Quốc và Việt Nam. Mỗi quốc gia đều có những nét khác biệt, nhưng nhìn chung là cả hai đều vị trí và đóng góp lớn trong sự phát triển kinh tế và văn hóa của khu vực châu Á.