Trong hàng hải, “Port” và “starboard” là hai từ được sử dụng để chỉ hai phía bên của tàu thuyền, port là mạn trái, starboard là mạn phải. Cùng tìm hiểu thêm về nguồn gốc và cách sử dụng của 2 từ này thông qua bài viết của Khacnhaugiua.
I. Port
Port: “Port” là cụm từ dùng để chỉ phía bên trái của tàu thuyền khi bạn đứng trên tàu và nhìn về phía trước mũi tàu. Trong hệ thống định hướng tàu thuỳ, “port” luôn luôn là phía bên trái, bất kể bạn đứng đâu trên tàu thuyền. Một cách dễ nhớ là “port” và “left” (bên trái) đều có bốn chữ và kết thúc bằng chữ “T”
Nguồn gốc từ Port:
Thuật ngữ “port” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi tàu thuyền thời kỳ trung cổ thường có một cửa trên bên trái (left side) của tàu để lên xuống. Khi tàu cập cảng, phần cửa này thường được đặt gần bờ, và nó là nơi tàu thuyền tiếp xúc với cảng. Trong tiếng anh Port nghĩa là cảng, do đó, phía bên trái của tàu được gọi là “port” (port side) để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp truyền đạt thông tin.
Một số ví dụ về cách sử dụng từ Port
- The cargo was loaded onto the ship through the port side. (Hàng hóa đã được chất lên tàu từ phía bên trái của tàu.)
- The captain gave orders to turn the ship to port. (Thuyền trưởng đã ra lệnh xoay tàu về phía bên trái.)
- The crew lowered the lifeboat from the port side in case of an emergency. (Thủy thủ đoàn hạ thuyền cứu hộ từ phía bên trái trong trường hợp khẩn cấp.)
- The lighthouse on the port side guided the ship safely into the harbor. (Hải đăng ở phía bên trái hướng dẫn tàu thuyền an toàn vào cảng.)
II. Starboard
Starboard: “Starboard” là cụm từ dùng để chỉ phía bên phải của tàu thuyền, tức là bên trái của bạn khi bạn đứng trên tàu nhìn về phía trước mũi tàu . Trong hệ thống định hướng tàu, “starboard” luôn cố định là phía bên phải, bất kể bạn đứng đâu nhằm giúp định vị và trao đổi thông tin không bị nhầm lẫn.
Starboard (Cửa bên phải): Khi sử dụng cụm từ “port” để chỉ phía bên trái của tàu, thì người ta cần một thuật ngữ khác để chỉ phía bên phải của tàu. Chính vì vậy, thuật ngữ “starboard” được tạo ra. Ngày xa xưa, trước khi tàu thuyền có bánh lái ở giữa, tàu thuyền được điều khiển bằng mái chèo. Hầu hết các thủy thủ đều thuận tay phải nên mái chèo lái được đặt phía bên phải phía đuôi của tàu. Phía đó được họ gọi là bên lái. Và dần hình thành từ “starboard” bằng cách kết hợp hai từ tiếng Anh cổ: stéor (có nghĩa là “lái”) và bord (có nghĩa là “mạn thuyền”).
Một số ví dụ về sử dụng từ
- The captain instructed the crew to turn the ship to starboard to avoid a collision. (Thuyền trưởng đã chỉ dẫn thủy thủ đoàn xoay tàu về phía bên phải để tránh va chạm.)
- The lifeboats are stored on the starboard side of the ship for safety. (Thuyền cứu sinh được lưu trữ ở phía bên phải của tàu để đảm bảo an toàn.)
- You can see the beautiful sunset from the starboard deck of the cruise ship. (Bạn có thể nhìn thấy bình minh đẹp từ tầng sân thượng phía bên phải của tàu du lịch.)
- The starboard engine of the yacht experienced a malfunction, so we had to anchor. (Động cơ bên phải của con du thuyền gặp sự cố, nên chúng tôi phải thả neo.)
- The starboard navigation light should be green to indicate the right side of the vessel at night. (Đèn hướng dẫn bên phải nên màu xanh để chỉ định phía bên phải của tàu vào ban đêm.)
Hi vọng với những kiến thức trên bạn đã phân biệt được Port và Starboard một cách rõ ràng nhất. Cùng khacnhaugiua hoàn thành bài tập phía dưới để ôn bài, nếu có bất cứ ý kiến gì thì comment ở dưới để chúng ta cùng trao đổi nhé.