“Corpse” và “cadaver” là hai từ chỉ xác chết. Dù không có sự khác biệt lớn về mặt ý nghĩa giữa “corpse” và “cadaver” , nhưng có một sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng. “Corpse” sẽ được dùng nhiều hơn “cadaver”. Thêm vào đó, thuật ngữ “cadaver” thường được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học và pháp luật. Đây là sự khác biệt chính giữa “corpse” và “cadaver”.
Corpse là gì?
“Corpse” chỉ đến một xác chết. Trước đây, thuật ngữ “corpse” cũng được sử dụng để chỉ đến các con vật đã chết, nhưng hiện nay “corpse” thường được sử dụng để nói đến xác chết là của con người. Từ này có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày và được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và y học. Cùng xem một vài ví dụ về cách sử dụng từ này:
The young boys have found a corpse in the forest.
He looked back at the corpses and the unconscious bodies of the soldiers.
The ground was strewn with corpses of the villagers.
The medical examiner dissected the corpse to identify the cause of death.
There was no damage to his corpse; he looked just as if he was sleeping.
The police received a call about a discovery of a corpse from a private residence.
The young boys have found a corpse in the forest.
He looked back at the corpses and the unconscious bodies of the soldiers.
The ground was strewn with corpses of the villagers.
The medical examiner dissected the corpse to identify the cause of death.
There was no damage to his corpse; he looked just as if he was sleeping.
The police received a call about a discovery of a corpse from a private residence.
Cadaver là gì?
Cadaver là tử thi cũng mang nghĩa là một xác chết. Tuy nhiên, từ này là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực y học và khoa học pháp y. Ngoài 2 lĩnh vực này, Cadaver thường hiếm khi sử dụng ở các lĩnh vực khác. Cadaver thường chỉ đến một cơ thể được mổ xẻ để phân tích nghiên cứu. Cadaver nghe có thể tạo ra một cảm giác “không phải là con người” và mang tính khoa học vì nó được sử dụng cho một cơ thể mà danh tính không quan trọng. Hãy xem cách sử dụng của thuật ngữ trong các câu ví dụ dưới đây.
The medical students are trained to dissect cadavers.
Investigations about the missing cadavers are still going on.
The surgeon performed a variety of tests on the cadaver.
He has dissected three male cadavers, but he was yet to dissect a female cadaver.
Three of the female cadavers were missing some vital organs.
The hospital donated five cadavers to the research center.
Khác nhau giữa Corpse và Cadaver là gì?
Corpse ( xác chết) | Cadaver (thi thể) | |
---|---|---|
Khái niệm | Xác chết: Xác chết chỉ đến một cơ thể đã chết, đặc biệt là của con người. | Tử thi: Thi thể chỉ đến một cơ thể người đã chết, được dùng để phân tích. |
Sử dụng | Xác chết: Từ này được sử dụng trong cuộc hội thoại thông thường, văn học, pháp luật và y học. | Tử thi: Thuật ngữ này đặc biệt được sử dụng trong lĩnh vực y học và pháp y. |
Ám chỉ | Xác chết: Nghe gợi cảm xúc và tính con người hơn so với thi thể. | Tử thi có thể tạo ra một cảm giác không phải con người và mang tính hàn lâm, chuyên môn hơn so với xác chết. |