“despite” và “in spite of” có sự khác biệt nào không? Câu trả lời là ngoài sự khác nhau giữa độ dài ký tự và despite hay được sử dụng nhiều hơn (vì nó ngắn hơn) thì 2 cụm từ này không khác nhau gì về mặt ý nghĩa và cách sử dụng. Cả hai đều mang ý nghĩa “mặc dù”, chỉ sợ phớt lờ hoặc bất chấp một điều gì đó.
- Despire all the difficulties, we completed the project on time.
- In spite of all the difficulties, we completed the project on time.
( Mặc dù có nhiều khó khăn, nhưng chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn)
Cùng khacnhaugiua tìm hiểu thêm về 2 từ này.
Kiến thức bổ sung cho “In spire of” và “Despite”
1. Từ đồng nghĩa với In spire of và Despire
Từ đồng nghĩa với “in spite of” và “despite” là “although” (mặc dù), “even though” (mặc dù rằng), “notwithstanding” (bất chấp), và “regardless of” (bất kể).
2. Vị trí đặt trong câu
Cả 2 cụm từ này sẽ được đặt ở đầu của mệnh đề phụ thuộc (dependent clause)
Ví dụ trên
Despire working hard, he failed the test.
Despire – mệnh đề phụ thuộc (dependtent clause), mệnh đề tự do (indepedent clause).
3. Các dạng từ đi theo sau In spire of và Despite
- Danh từ (Noun):
Ví dụ: Despite/In spite of the hot weather, she felt unexpectedly cold.
(Mặc dù thời tiết nóng nhưng cô ấy vẫn thấy lạnh) - Gerund (động từ có thêm -ing)
Despite/In spite of Getting lost, she won the run.
(Mặc dù bị lạc, nhưng cổ vẫn chiến thằng cuộc đua) - Các cụm từ bắt đầu bằng How, What, Where, Why, When, Who
I forget everything, despite/In spite of what my teacher told me.
(Tôi quên hết mọi thứ, dù thầy giáo tôi đã dặn tôi)
4. Các lỗi hay gặp khi dùng 2 cụm từ này là
- Sử dụng “of” sau “despite”: Đây là một lỗi phổ biến. Người ta thường nói “despite of” thay vì “despite.”
Ví dụ: Câu sai: “Despite of the rain, we had a picnic.”
Câu đúng: “Despite the rain, we had a picnic.” (mặc dù trời mưa chúng tôi vẫn đi picnic) - Sai cấu trúc ngữ pháp: Despite và In Spire of cần đặt trước mệnh đề phụ thuộc chứ không phải mệnh đề độc lập.
Ví dụ: Câu sai: “In spite of failing the test, she studied hard.”
Câu đúng: “In spite of studying hard, she failed the test.” - Sử dụng không đúng dạng danh từ sau “in spite of” hoặc “despite”: Sau 2 từ này phải là Danh từ, V-ing, hoặc cụm từ bắt đầu bằng How, What, Where, Why, When, Who
Ví dụ: Câu sai: “Despite she studied hard, she didn’t pass.”
Câu đúng: “Despite her hard study, she didn’t pass.” - Không đặt dấu phẩy sau “in spite of” hoặc “despite”: Trong trường hợp cụm từ “in spite of” hoặc “despite” đứng ở đầu câu, cần phải đặt dấu phẩy sau chúng để tách mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập.
Ví dụ Câu sai: “In spite of his efforts he didn’t succeed.”
Câu đúng : “In spite of his efforts, he didn’t succeed.”
*****Lưu ý quan trọng
Không sử dụng That + mệnh đề sau In spite of và Despite mà thay vào đó chúng ta sử dụng In spite of the fact that hoặc Despite the fact that
dictionary.cambridge.org
Ví dụ: When he arrived home it was very hot, in spite of the fact that it is winter season.
(Về đến nhà rồi nhưng trời vẫn rất nóng mặc dù nó đang là mùa đông)