Normally là một trạng từ (adverb) với ý nghĩa:
- Trong điều kiện hoặc hoàn cảnh bình thường; thông thường; hầu hết thời gian
Ví dụ: “Normally, I eat breakfast at 6am, but today, I got up late and didn’t eat until 9.” (Thông thường, tôi ăn sáng lúc 6 giờ, nhưng hôm nay tôi dậy trễ nên 9 giờ mới ăn.)
- Cư xử/hành động như bình thường.
Ví dụ: “Lisa ate normally, until she realised that she was late when she sped up.”
(“Lisa ăn uống như bình thường cho đến khi cô ấy nhận ra rằng cô ấy có thể đến muộn, cô ấy bắt đầu ăn nhanh hơn.”)
- Ở mức độ thông thường.
Ví dụ: “He was abnormally agitated, she only normally so.” (Anh ấy xúc động một cách bất thường, trong khi cô ấy thì ở mức độ bình thường.)
- Một loại phân phối Gaussian.
Usually là một trạng từ (adverb) với ý nghĩa:
- Hầu hết thời gian; ít hơn always, nhưng nhiều hơn occasionally.
Ví dụ: “Except for one or two days a year, he usually walks to work.” (“Ngoại trừ một hoặc hai ngày trong năm, anh ấy thường đi bộ đến nơi làm việc.”)
- Trong điều kiện bình thường.
Tóm tắt: Có thể thấy cả “Normally” và “Usually” đều là trạng từ chỉ tần suất và cả hai thuật ngữ đều mô tả cùng một mức độ tần suất (80%) xuất hiện hoặc mức độ lặp lại của một hành động cụ thể. Các từ này có thể thay thế nhau với ý nghĩa không thay đổi.