Lựa chọn MUCH hay MANY là tuỳ thuộc vào danh từ mà nó đề cập đến.
Cả much và many đều là từ hạn định (determiner) và đều mang nghĩa là “rất nhiều” hoặc “với số lượng lớn”. Tuy giống nhau về nghĩa, cách sử dụng hai từ lại khác nhau.
Định nghĩa Much và một số ví dụ
- Much được dùng với danh từ không đếm được như tea, sugar, water, air, rice, knowledge, beauty, anger, fear, love, money,…Khi sử dụng much, danh từ phải ở dạng số ít.
VD: How much cheese is left? (Lượng phô mai còn lại là bao nhiêu?)
I haven’t got much change. (Tôi không thay đổi gì nhiều).
How much effort does it take? (Cần bao nhiêu nỗ lực cho việc này?)
Don’t spend too much time on the internet! (Đừng tốn quá nhiều thời gian sử dụng internet).
How much farther to walk? (Còn phải đi bộ bao xa nữa?)
How much homework must I do? (Tôi cần phải làm lượng bài tập về nhà là bao nhiêu?)
There is much concern about drug addiction in the US. (Có rất nhiều lo ngại với việc nghiện chất kích thích tại Mỹ).
How much milk is in the bottle? (Lượng sữa trong chai như thế nào?)
Is there much unemployment in that area? (Thất nghiệp trong khu vực này như thế nào?)
- Much thường đứng sau “so”, “too” hay “as” trong câu khẳng định:
VD: They get too much trouble! (Bọn họ gặp quá nhiều rắc rối!)
You put too much sugar in the coffee! (Bạn bỏ quá nhiều đường vào ly cà phê rồi đấy!)
I have so much work to do! (Tôi có quá nhiều việc phải làm!)
Định nghĩa Many và một số ví dụ
- Many được dùng với danh từ đếm được như book, idea,dog,car,…Khi sử dụng many, danh từ phải ở dạng số nhiều.
VD: How many animals are there? (Có bao nhiêu con vật ở đây?)
How many balls can you carry? (Bạn có thể mang theo bao nhiêu trái banh?)
Many children get good marks in this semester. (Rất nhiều trẻ đạt được điểm tốt trong học kỳ này)
How many cars can you see? (Bạn nhìn thấy bao nhiêu chiếc xe?)
There are many challenges that lie ahead. (Có rất nhiều thách thức đang ở phía trước.)
- Bạn chỉ có thể dùng many với danh từ không đếm được trong trường hợp đề cập đến loại hoặc sử dụng một đơn vị đo lường đếm được khác.
VD: How many blades of grass are there? (Có bao nhiêu nhánh cỏ?)
How many pieces of cake did you eat? (Bạn đã ăn bao nhiêu miếng bánh?)
How many planks of wood are there? (Có bao nhiêu tấm gỗ ở đây?)
Tóm lại
Source: https://www.eslbuzz.com/the-difference-between-much-and-many-in-english/