Động từ lay có nghĩa ‘đặt một thứ gì đó xuống một cách cẩn thận vào một vị trí bằng phẳng’. Nó cần có một tân ngữ. Nó là một động từ có quy tắc, nhưng ghi nhớ rằng quá khứ phân từ và dạng bị động của nó là laid chứ không phải layed:
- Shall I lay the tray on the bed? (Tôi đặt cái khay lên giường nhé?)
- A wonderful wooden floor has been laid in the dining room. (Một cái sàn gỗ tuyệt đẹp đã được lát trong phòng ăn.)
Không phải: … floor has been layed …
Lie là một động từ có nghĩa ‘ở trong hoặc đặt bản thân vào trong một vị trí bằng phẳng’. Nó là một động từ bất quy tắc và không cần bất cứ tân ngữ nào. Dạng thêm -ing của nó là lying và quá khứ phân từ là lay. Dạng bị động, lain, thì rất trang trọng và hiếm khi được dùng.
- I love to lie on a beach and read. (Tôi yêu việc nằm trên bãi biển và đọc sách.)
- She lay on the bed and gazed at the ceiling, daydreaming. (Cô ấy nằm trên giường và chăm chú nhìn trần nhà, mơ mộng.)
- The dog was lying by the gate waiting for me to come home. (Chú chó đang nằm ngay cổng chờ tôi trở về nhà.)
Lie cũng có thể mang nghĩa ‘nói điều gì đó sai sự thật’. Trong trường hợp này, nó là một động từ có quy tắc:
- I lied to my teacher about my homework. (Tôi nói dối giáo viên về bài tập về nhà của tôi.)
Các lỗi thường gặp:
Chúng ta không dùng lay để nói về việc ở trên một mặt phẳng. Lay phải có một tân ngữ:
- My mother hates when the cat lies on our beds. (Mẹ tôi ghét khi con mèo nằm trên giường chúng tôi.)
Không phải: … when the cat lays on our beds …
- Quá khứ phân từ của lie là lay :
- I lay on the grass and watched a plane fly overhead. (Tôi đã nằm trên bãi cỏ và quan sát chiếc máy bay bay ngang đầu.)
Không phải: I lied on the grass …
Như vậy, sau khi tìm hiểu về lay và lie, ta có thể rút ra kết luận về sự khác nhau của chúng như sau:
- Lay là ‘đặt thứ gì đó trên mặt phẳng’, lie là ‘nằm trên mặt phẳng’ hoặc ‘nói dối’.
- Quá khứ phân từ và dạng bị động của lay đơn giản là laid. Còn lie có quá khứ phân từ và dạng bị động khác nhau tùy theo nghĩa của nó trong mỗi trường hợp:
So sánh
Dạng từ cơ bản | lay (đặt thứ gì đó xuống) | lie (nằm ngang) | lie (nói điều gì đó sai sự thật) |
Quá khứ phân từ | laid | lay | lied |
Dạng bị động | laid | lain | lied |