Người ta dùng cả further và farther với nghĩa “nhiều khoảng cách hơn”. Tuy nhiên, những người dùng tiếng Anh của người Mỹ thích dùng farther cho những khoảng cách vật lý và further cho những khoảng cách mang tính tượng hình.
Farther
Không ngạc nhiên gì, farther có nghĩa là “tại hoặc tới một khoảng cách lớn hơn”. Trong Salt to the Sea, Ruta Sepetys sử dụng trạng từ này để miêu tả hoạt động của một số tàu biển:
Some boats eventually floated ashore. And some boats, like me, seemed to float farther and farther from land.
(Một số con tàu cuối cùng cũng trôi vào bờ. Và một số con tàu, cũng như tôi, có vẻ trôi ngày càng xa bờ hơn.)
Bên cạnh khoảng cách vật lý, farther cũng có thể ám chỉ “một điểm cao hơn” hoặc “ở một mức độ lớn hơn”. Ví dụ trong trích dẫn dưới đây từ The Great Gatsby, farther miêu tả cách kéo duỗi tay dài hơn.
Gatsby believed in the green light, the orgastic future that year by year recedes before us. It eluded us then, but that’s no matter—tomorrow we will run faster, stretch out our arms farther . . . —F. Scott Fitzgerald, The Great Gatsby.
(Gatsby đã tin vào đốm sáng xanh ấy, vào cái tương lai mê đắm đến cực điểm đang rời xa trước mắt chúng ta năm này qua năm khác. Ừ thì nó đã tuột khỏi tay chúng ta, nhưng có làm sao đâu – ngày mai chúng ta sẽ lại chạy nhanh hơn, vươn tay ra xa hơn… –F.Scott Fitzgerald, Gatsby Vĩ đại, dịch bởi Nhã Nam)
Further
Sự khác nhau giữa further và farther là gì? Định nghĩa của further thì trùng khớp với farther, nhưng đầu tiên hãy nhìn vào những nghĩa riêng của thuật ngữ này. Further có thể là một động từ: He’d do anything to further his own interests at the company(Anh ấy sẽ làm bất cứ điều gì để gia tăng lợi ích của mình trong công ty). Nó có nghĩa là “hỗ trợ trong tiến trình thúc đẩy hoặc tiến lên phía trước”. Khi là một trạng từ, further có nghĩa “thêm vào”. Ví dụ, “ask for further information – yêu cầu nhiều thông tin hơn” hoặc “pursue further education – theo đuổi chương trình học cao hơn”. Xem xét câu trích từ The Life of Pi viết bởi Yann Martel:
You must fight hard to shine the light of words upon it. Because if you don’t, if your fear becomes a wordless darkness that you avoid, perhaps even manage to forget, you open yourself to further attacks of fear because you never truly fought the opponent who defeated you.
Nghĩa thông dụng của Farther và Further
(Ta phải chiến đấu đến cùng để làm rỡ ràng ánh sáng của những lời dùng để nói về nó. Bởi lẽ nếu không thế, nếu nỗi Sợ hãi của ta trở thành một cõi đen tối không lời mà ta lẩn tránh, thậm chí còn có thể lãng quên, ta sẽ bỏ ngỏ chính ta cho những cuộc tấn công khác nữa của Sợ hãi, vì ta chưa bao giờ thực sự kháng cự kẻ đã từng đánh bại ta. – Trịnh Lữ dịch)
Vậy làm thế nào mà định nghĩa của farther và further trùng khớp nhau? Bạn có thể dùng further hoặc farther theo cùng một cách được không? Một số hướng dẫn dùng từ không cho là vậy, nhưng cả hai thuật ngữ có thể được dùng thay thế cho nhau để miêu tả khoảng cách vật lý. Dưới đây là một trích dẫn mà trong đó further hoàn thành vai trò miêu tả khoảng cách đó:
The further from one another, the nearer one can be. (Càng xa nhau, người càng gần nhau.) —August Strindberg, The Road to Damascus
Để trả lời cho câu hỏi từ một nhà văn, The Chicago Manual of Style đã trích dẫn Từ điển Đại học thứ 11 của Webster, trong đó viết rằng: “Farther và further đã và đang ít nhiều được dùng thay thế cho nhau xuyên suốt hầu hết lịch sử của chúng, nhưng đang cho thấy những đặc điểm riêng biệt gần đây. Là trạng từ, chúng tiếp tục được sử dụng thay thế cho nhau qua thời gian, không gian, hoặc trong những ẩn dụ về khoảng cách có liên quan. Nhưng trong những trường hợp không có khái niệm về khoảng cách, thì further sẽ được sử dụng.” Hãy chú ý tới cách further được sử dụng trong đoạn trích từ The Last Battle của C.S.Lewis:
“I have come home at last! This is my real country! I belong here. This is the land I have been looking for all my life, though I never knew it till now . . . Come further up, come further in!”
(“Cuối cùng tôi cũng trở về nhà! Đây là quê hương thật sự của tôi! Tôi thuộc về nơi này. Đây là vùng đất tôi đã tìm kiếm trong suốt cuộc đời, dù tôi chưa bao giờ biết về nó cho tới lúc này… Lên cao hơn, xa hơn!”)
Farther From the Truth hay Further From the Truth
Làm thế nào mà bạn thể hiện ý nghĩa rằng điều gì đó hoàn toàn sai sự thật? Có phải cách diễn đạt chính xác là farther from the truth hay further from the truth? Một đoạn trích từ Popularity Explained bởi Alex L.Freeman tiết lộ câu trả lời:
The dictionary definition of popularity is “to be liked by many.” Based on this definition, you might predict that popular students are the cheeriest and most agreeable people in a school: kind to everyone and always willing to lend a helping hand. Such a conclusion couldn’t be further from the truth!
(Định nghĩa trong từ điển về sự nổi tiếng là “được yêu thích bởi nhiều người.” Dựa trên định nghĩa này, bạn có thể đoán được rằng những học sinh nổi tiếng là những người vui vẻ và dễ mến nhất trong một ngôi trường: tốt bụng với mọi người và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Thật là một kết luận không thể đúng hơn!)
Liệu further và farther không thể phân biệt lẫn nhau? Không hề! “Nothing further from the truth!” – Thật là sai lầm! Bạn chỉ cần ghi nhớ rằng further có nghĩa là “nhiều hơn”, điều này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt hơn.
Nguồn: