Thursday, June 26, 2025
  • Login
Khacnhaugiua.vn - Để không nhầm lẫn
  • Trang chủ
  • Tiếng Việt
    Khác nhau giữa Spanish và Mexican

    Khác nhau giữa Spanish và Mexican

    Thì hiện tại đơn thì hiện tại tiếp diễn

    Giúp bạn phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn (5 phút)

    Khác nhau giữa Argument và Discussion

    Khác nhau giữa Argument và Discussion

    Khác nhau giữa chữ Phồn thể và Giản thể

    Khác nhau giữa chữ Phồn thể và Giản thể

    Khác nhau giữa Invoke và Evoke

    Khác nhau giữa Invoke và Evoke

    Khác nhau giữa tự trọng và tự ái mà bạn cần biết

    Khác nhau giữa tự trọng và tự ái mà bạn cần biết

    Khác nhau giữa tài sản và tiêu sản

    Khác nhau giữa tài sản và tiêu sản

    khuyến mãi và khuyến mại

    Khác nhau giữa khuyến mãi và khuyến mại

    đồng hóa và dị hóa

    Khác nhau giữa đồng hóa và dị hóa

  • Tiếng Anh
    • All
    • Cặp từ giống nhau về cách viết
    • Khác
    • Ngữ pháp giống nhau
    • Từ vựng
    Khác nhau giữa Mind và Soul

    Khác nhau giữa Mind và Soul

    khac nhau giữa friend và acquaitance

    Khác nhau giữa Friend và Acquaintance

    khác nhau giữa Duolingo và Elsa Speak

    Elsa Speak và Duolingo: Ứng dụng học tiếng anh nào tốt hơn?

    khác nhau giữa between và among

    Khác nhau giữa Between và Among

    Khác nhau giữa Raise và Rise

    Khác nhau giữa Raise và Rise

    khác nhau giữa in và on

    Khác nhau giữa In và On

    khac nhau giữa do và make

    Khác nhau giữa Do và Make

    Khác nhau giữa Thankful và Grateful

    Khác nhau giữa ThankfuL và Grateful

    Khác nhau giữa Like và Alike

    Khác nhau giữa Like và Alike

  • Văn Hóa
  • Danh mục khác
    • Sinh học
    • Công nghệ
    • Kinh tế
    • Địa lý
    • New
  • Languages
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Tiếng Việt
    Khác nhau giữa Spanish và Mexican

    Khác nhau giữa Spanish và Mexican

    Thì hiện tại đơn thì hiện tại tiếp diễn

    Giúp bạn phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn (5 phút)

    Khác nhau giữa Argument và Discussion

    Khác nhau giữa Argument và Discussion

    Khác nhau giữa chữ Phồn thể và Giản thể

    Khác nhau giữa chữ Phồn thể và Giản thể

    Khác nhau giữa Invoke và Evoke

    Khác nhau giữa Invoke và Evoke

    Khác nhau giữa tự trọng và tự ái mà bạn cần biết

    Khác nhau giữa tự trọng và tự ái mà bạn cần biết

    Khác nhau giữa tài sản và tiêu sản

    Khác nhau giữa tài sản và tiêu sản

    khuyến mãi và khuyến mại

    Khác nhau giữa khuyến mãi và khuyến mại

    đồng hóa và dị hóa

    Khác nhau giữa đồng hóa và dị hóa

  • Tiếng Anh
    • All
    • Cặp từ giống nhau về cách viết
    • Khác
    • Ngữ pháp giống nhau
    • Từ vựng
    Khác nhau giữa Mind và Soul

    Khác nhau giữa Mind và Soul

    khac nhau giữa friend và acquaitance

    Khác nhau giữa Friend và Acquaintance

    khác nhau giữa Duolingo và Elsa Speak

    Elsa Speak và Duolingo: Ứng dụng học tiếng anh nào tốt hơn?

    khác nhau giữa between và among

    Khác nhau giữa Between và Among

    Khác nhau giữa Raise và Rise

    Khác nhau giữa Raise và Rise

    khác nhau giữa in và on

    Khác nhau giữa In và On

    khac nhau giữa do và make

    Khác nhau giữa Do và Make

    Khác nhau giữa Thankful và Grateful

    Khác nhau giữa ThankfuL và Grateful

    Khác nhau giữa Like và Alike

    Khác nhau giữa Like và Alike

  • Văn Hóa
  • Danh mục khác
    • Sinh học
    • Công nghệ
    • Kinh tế
    • Địa lý
    • New
  • Languages
No Result
View All Result
Khacnhaugiua.vn - Để không nhầm lẫn
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Văn Hóa
  • Danh mục khác
  • Languages
Home Tiếng Anh

Khác nhau giữa Award và Reward

Thinh Le by Thinh Le
20 January, 2025
in Tiếng Anh, Từ vựng
0
Khác nhau giữa Award và Reward
0
SHARES
367
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Award và reward có giống nhau hay không? Chắc chắn là không! Award là một phần thưởng lớn cho một ai đó nhằm tôn vinh thành tựu của họ, còn reward là vật lưu niệm để động viên nỗ lực của một ai đó. Ví dụ: bạn là người đứng đầu trường đại học – bạn được trao tặng huy chương – đó là award! Bạn về nhà, kể chuyện đó với bố mẹ – họ thưởng cho bạn một con laptop mới – đó là reward. Có thể nói, award mang lại cảm giác trang trọng hơn reward.

Nội dung chính

Toggle
  • Award
  • Reward
    • Cụm từ go to one’s reward
  • Nguồn

Award

Award có thể được dùng như một danh từ hoặc một động từ. Nó có nghĩa là một giải thưởng hoặc một khoản trợ cấp được trao cho ai đó vì đã làm được một điều lớn lao.

Trong tiếng Anh cuối thời trung đại, award được sử dụng với ý nghĩa “ban hành quyết định tư pháp”, một biến thể của từ tiếng Pháp cổ “esguarder” (có nghĩa là xem xét hoặc phong chức).

Ngày nay, award được sử trong luật pháp, và có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực. Ví dụ:

  • As a result of his continued good work, he has been awarded a scholarship of 3 years. (Với sự thể hiện tuyệt vời, anh ấy đã nhận được học bổng trong suốt 3 năm.)
  • I received the student of the year award for 2018 and it was a proud moment. (Tôi đã nhận được giải thưởng sinh viên năm 2018 và đó là khoảnh khắc rất tự hào.)
  • The man was awarded a death sentence as a result of the heinous murder he had committed. (Người đàn ông bị tuyên án tử hình vì hành vi giết người dã man.)
  • We can award about 10% hike to employees with appraisal rating above 4. (Chúng tôi có thể tăng khoảng 10% tiền lương cho nhân viên có xếp hạng đánh giá trên 4.)
  • The contract was awarded to the most deserving company after thorough investigation. (Hợp đồng đã được trao cho công ty xứng đáng nhất sau khi xem xét kỹ lưỡng.)

Reward

Mặc dù được xem là từ đồng nghĩa của award, vẫn có một ranh giới nhỏ giữa hai từ này. Đầu tiên, chúng khác nhau về nguồn gốc – khác với award xuất hiện từ thời trung đại, reward xuất phát từ tiếng Pháp cổ ‘reguard’ hoặc regard.

Khác với award, reward không nhất thiết phải là vật chất, mà hoàn toàn có thể nằm ở dạng tinh thần – “The best reward of motherhood is the innocent smile of her little one.” (Phần thưởng lớn nhất của tình mẫu tử là nụ cười hồn nhiên của con.)

Reward cũng ít trang trọng hơn, được sử dụng khi một người có hành vi hoặc hành động tốt.

Reward cũng có thể là số tiền trao cho người cung cấp thông tin quan trọng cho cảnh sát về một điều gì đó. Ví dụ, một thông báo – “A reward of $100000 has been set for the person who shares information about the criminal.” (Phần thưởng trị giá 100000 đô la đã được trao cho người chia sẻ thông tin về tên tội phạm.”)

Ví dụ

  • You will certainly be rewarded for your good work. (Bạn chắc chắn sẽ được khen thưởng cho những gì bạn đã làm.)
  • The employees were rewarded with a gift voucher for their dance performance. (Các nhân viên đã được thưởng một phiếu quà tặng vì đã thể hiện phần nhảy.)
  • For all the good deeds you did, god has rewarded you with this beautiful family. (Với tất cả những việc tốt bạn đã làm, món quà mà Thượng Đế ban tặng cho bạn chính là gia đình hạnh phúc này.)
  • The reward for coming late to my class is to write 100 times in your notebook that you will be on time from tomorrow. (Phần thưởng cho đi học trễ của tôi là chép lại 100 lần câu “Em sẽ đi học đúng giờ từ ngày mai.)
  • Anyone who informs the police about the criminal’s whereabouts will be rewarded with a handsome amount of money. (Bất cứ ai thông báo cho cảnh sát về nơi ở của tên tội phạm đều sẽ được thưởng một số tiền lớn.)
  • The rewards of a good friendship are many. (Phần quà mà một tình bạn đẹp mang lại là rất lớn.)

Nếu dùng với đề cử, hãy sử dụng award – I have been nominated for the award of the best singer in college. (Tôi đã được đề cử cho giải thưởng ca sĩ xuất sắc nhất ở trường đại học.)

Khi có tình cảm gắn bó, hãy sử dụng reward – That my work has been appreciated by so many people is the greatest reward for me. (Việc rất nhiều người đánh giá cao công việc của tôi là phần thưởng tuyệt vời nhất dành cho tôi.)

Cụm từ go to one’s reward

Cụm từ này là cách nói giảm nhẹ của việc chết/qua đời.

Ý nghĩa của cụm này là một người qua đời sẽ nhận được phần thưởng trên Thiên Đường.

“I am sorry to hear that your grandmother has gone to her reward!” (Tôi rất tiếc khi hay tin bà của bạn đã qua đời!)

“My dog went to its reward last summer as it couldn’t bear the harsh heat!” (Con chó của tôi đã qua đời vào mùa hè năm ngoái vì không thể chịu được cái nóng khắc nghiệt!)

Nguồn

https://www.grammar.com/award_vs_reward#:~:text=Award%20is%20a%20huge%20prize,a%20medal%20%E2%80%93%20that’s%20an%20award!&text=Award%20is%20thus%20more%20formal%20than%20reward.
5/5 - (6 votes)
Previous Post

Suzuki Unveils Its Entry-Level 2017 GSX-R125 Sportbike

Next Post

Khác nhau giữa Would Rather, Prefer vs Had better

Bài viết liên quan

Khác nhau giữa Mind và Soul
Tiếng Anh

Khác nhau giữa Mind và Soul

16 April, 2025
khac nhau giữa friend và acquaitance
Tiếng Anh

Khác nhau giữa Friend và Acquaintance

15 April, 2025
khác nhau giữa Duolingo và Elsa Speak
Khác

Elsa Speak và Duolingo: Ứng dụng học tiếng anh nào tốt hơn?

14 April, 2025
khác nhau giữa between và among
Tiếng Anh

Khác nhau giữa Between và Among

14 April, 2025
Khác nhau giữa Raise và Rise
Tiếng Anh

Khác nhau giữa Raise và Rise

14 April, 2025
khác nhau giữa in và on
Tiếng Anh

Khác nhau giữa In và On

13 April, 2025
Next Post
khác nhau giữa would rather, prefer và had better

Khác nhau giữa Would Rather, Prefer vs Had better

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên kết

Chủ đề Tiếng anh

Chủ đề Tiếng Việt

Về chúng tôi

Chính sách bảo mật dữ liệu

Đóng góp bài viết

Đặt câu hỏi

Liên hệ quảng cáo

© 2023 Khacnhaugiua - Để không nhầm lẫn Powered by Web Kinh Doanh

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result

© 2023 Khacnhaugiua - Để không nhầm lẫn Powered by Web Kinh Doanh