Ví dụ:
- Do you have another question? – số ít và nói chung chung. (Bạn còn câu hỏi nào khác không?)
- Do you have any other questions? – số nhiều. (Bạn còn bất cứ câu hỏi nào khác hay không?)
- I prefer the other one – số ít và cụ thể. (Tôi thích cái kia hơn.)
- My boss and your boss really hate one another – một điều kiện được chia sẻ. (Sếp của tôi và sếp của bạn thật sự rất ghét nhau.)
- We need to think of one other possible solution – một sự thay thế. (Chúng ta cần suy nghĩ về một giải pháp khả thi khác.)
- I like one or two of his songs but the others are awful – còn lại. (Tôi thích một hoặc hai bài hát của anh ta nhưng những bài còn lại thì rất tệ.)
Chúng có thể là tính từ trong câu
One girl was wearing a white dress. The other girl was wearing a red one. (‘Other’ đang miêu tả hoặc định tính danh từ ‘girl’, vậy nên nó là một tính từ.)
- Another girl was wearing a pink T-shirt. (Một cô gái khác khác đang mặc một chiếc áo thun màu hồng.)
(‘Another’ đang làm rõ cho ‘girl’ nên nó là một tính từ; chỉ được dùng với các danh từ số ít bởi nó có nghĩa là ‘một thứ khác’)
- Some girls were playing soccer. The other girls were lying in the sun. (Một số cô gái đang chơi đá bóng. Những cô còn lại đang nằm sưởi nắng.)
[‘Other’ vẫn là một tính từ. Các tính từ thì không thay đổi, nên chúng không bao giờ đổi thành dạng số ít hay số nhiều. Trong trường hợp này ‘girls’ là số nhiều, nhưng ‘other’ không đổi dạng vì nó là một tính từ.]
Other, the other, another đều là tính từ khi chúng đang miêu tả một danh từ.
Chúng có thể là đại từ trong câu
Trong những câu dưới đây chúng ta không muốn lặp lại từ ‘girl’ nên chúng ta sẽ dùng một đại từ. Nếu muốn ám chỉ một cô gái chúng ta dùng ‘other’, và nếu có nhiều cô gái hơn chúng ta dùng dạng số nhiều là ‘others’. ‘Another’ có nghĩa là một cái nữa, nên nó chỉ được dùng để thay thế cho danh từ số ít.
- One girl was wearing a white dress. The other was wearing a red one. [The other girl]
(Một cô gái đang mặc chiếc váy trắng. Cô còn lại đang mặc chiếc váy đỏ.)
- And another was wearing a pink T-shirt. [One more girl]
(Và một cô gái khác đang mặc một chiếc áo thun hồng.)
- Some girls were playing soccer. The others were lying in the sun. [The other girls] (Một số cô gái đang chơi đá bóng. Những cô còn lại đang nằm sưởi nắng.)
[‘The others’ đang thay thế ‘the other girls’, nên nó là một đại từ. Các đại từ thay đổi theo dạng số ít hoặc số nhiều.]
Other, the other, another là những đại từ khi chúng thay thế danh từ. Chúng có thể là số ít hoặc số nhiều.
‘Others’ và ‘the others’
Cả 2 đều là đại từ đại diện cho một danh từ. ‘Others’ thì mơ hồ hơn, chúng ta không xác định được là có bao nhiêu cái khác hay cái nào khác nữa. ‘The others’ thì cụ thể hơn, nó đại diện cho tất cả còn lại.
- Some people prefer vanilla ice cream. Others prefer chocolate. [Mơ hồ vì ta không biết có bao nhiêu người khác.]
(Một số người thích kem vanilla hơn. Những người khác thích kem socola.)
- Some people decided to go to the beach. The others stayed at home. [Chỉ tất cả những người còn lại không đi đến bãi biển]
(Một số người quyết định đi đến bãi biển. Những người còn lại ở lại nhà.)
Tóm lại, ‘another’ chỉ được dùng với danh từ số ít trong khi ‘other’ có thể dùng với cả danh từ số ít và số nhiều; ‘others’ mang tính mơ hồ vì không chỉ rõ số lượng trong khi ‘the others’ luôn ám chỉ tất cả số lượng còn lại.
Nguồn:
https://www.eslbuzz.com/english-grammar-another-vs-other-vs-others-vs-the-other/