Không có sự khác biệt về nghĩa của hai từ này. Afterwards là một biến thể của afterward và cả hai từ đều là trạng từ được sử dụng trong các trường trường hợp nói về thời gian. Các từ kết thúc bằng hậu tố ‘ward’ có nghĩa giống với từ có hậu tố ‘wards’. Ví dụ: Toward hoặc towards, backward hoặc backwards.
Nghĩa của từ afterward không bị thay đổi bởi cách viết afterwards, nhưng những cách viết và cách phát âm này thì được ưa thích ở một số nước khác nhau và được sử dụng một cách trang trọng hơn ở một vài nơi. Việc sử dụng afterward phổ biến ở Bắc Mỹ, trong khi người Anh thì thích dùng afterwards. Không nên nhầm lẫn hai từ này với afterword(phần kết luận cuối cùng của một cuốn sách).
Afterward là gì?
Afterward phục vụ cho những mục đích sau:
- Một trạng từ chỉ hướng, đứng sau từ chỉ thời gian.
- Một phiên bản trang trọng hơn so với bản sao của chính mình là afterwards.
- Afterward đôi khi có thể đóng vai trò như tính từ.
The afterward plan of action was to get the soldiers to the next castle. (Kế hoạch hành động sau đó là đưa những người lính đến lâu đài tiếp theo.)
Afterwards là gì?
Afterwards được dùng theo các phương thức sau:
- Một trạng từ mô tả một điều gì đó ở sau thời gian.
- Một từ đồng nghĩa với từ ‘later’
- Afterwards có thể được sử dụng như một trạng từ.
Khác biệt giữa 2 từ
Chức năng:
Cả hai từ đều phục vụ cùng một chức năng trong câu. Sự khác biệt nằm ở chỗ từ này trang trọng hơn so với từ kia và được ưa thích ở một số nước đặc thù hơn.
Thành phần:
Cả hai từ đều được đánh vần giống nhau ngoại trừ một từ có chữ ‘s’ đứng cuối.
Cách dùng từ:
Cả hai từ có thể được sử dụng thay thế cho nhau và có nghĩa giống nhau.
Tổng kết
- Hai từ này có nghĩa giống nhau và được sử dụng theo cách giống nhau.
- Afterward có thể là tính từ và afterwards có thể là trạng từ mang nghĩa giống với ‘later’.
- Afterward mang tính trang trọng hơn là afterwards.
- Afterward được sử dụng theo sau một hành động, Ernest Hemmingway đã viết:
‘The world breaks everyone, and afterward many are strong at the broken places.’
– ‘Thế giới phá vỡ mọi người, và sau đó rất nhiều người trở nên mạnh mẽ tại những nơi vỡ nát.’
(Trích: ‘Farewell to Arms.’)
- Afterwards được dùng để miêu tả một mốc thời gian muộn hơn sau này.
The children went to school and afterwards the played in the park.
(Bọn trẻ đã đến trường và chơi đùa trong công viên sau đó.)
Nguồn
Difference Between Afterward and Afterwards