After như là một giới từ và liên từ
After có nghĩa là ‘sau này’ và ‘lần sau trong một thời gian hoặc địa điểm’
After có thể được dùng trước một cụm danh từ(như là một giới từ):
Shall we have a swim after lunch? (Hãy đi bơi sau bữa trưa nào?)
The bank is just after the park, on the left. (Ngân hàng chỉ nằm sau công viên, ở bên trái.)
After có thể đứng trước một mệnh đề(như là một liên từ):
After I left him a message, he phoned me immediately.(Sau khi tôi để lại lời nhắn, anh ấy gọi cho tôi ngay lập tức.)
She did voluntary work in a hospital after she graduated.(Cô ấy đã làm việc tình nguyện trong một bệnh viện sau khi cô ấy tốt nghiệp.)
Cảnh báo:
Chúng ta dùng thì hiện tại đơn theo sau after khi đề cập đến tương lai:
I’ll contact you after we reach the airport. (Tôi sẽ liên hệ bạn sau khi chúng tôi đến sân bay.)
After hoặc afterwards như là một trạng từ
Chúng ta có thể dùng after như một trạng từ, nhưng afterwards thì thông dụng hơn. Khi after được sử dụng, nó thường là một phần của một cụm trạng từ:
They lived happily ever after. (có nghĩa như là ‘mãi mãi’) (Họ đã sống hạnh phúc mãi về sau.)
She had an operation on her leg and afterward was unable to walk for at least a month. (Cô ấy thực hiện phẫu thuật chân sau khi không thể đi lại ít nhất một tháng.)
After: lỗi thường gặp
Khi after đề cập thời gian trong tương lai, chúng ta dùng thì hiện tại đơn, không phải tương lai đơn với shall hay will:
I’ll do another course after I finish this one. (Tôi sẽ học khóa khác sau khi tôi hoàn thành khóa học này.)
Không phải: … after I will finish …(…sẽ hoàn thành…)
Qua bài viết ta có thể thấy được không có sự khác nhau giữa ‘after’ hay ‘afterwards’ như là một trạng từ, và ‘after’ thì đóng nhiều vai trò trong câu trong khi ‘afterwards’ chỉ đảm nhận vai trò là trạng từ trong câu và thông dụng hơn.
Nguồn: https://dictionary.cambridge.org