Vơi một người học tiếng anh, hẳn là bạn đã thường xuyên nghe thấy 2 từ này và không ít lần thắc mắc cùng một nghĩa là “nơi giam giữ người phạm tội” lại có 2 từ biểu đạt. Vậy chúng khác nhau nhau cái gì, làm sao phân biệt được?
2 từ tiếng anh này là ngôn ngữ của nước ngoài, nên khacnhaugiua xin được giải thích theo văn hóa của nước ngoài. Hiểu một cách ngắn gọn Jail là nơi giam giữ cấp địa phương, với phạm nhân nhận án phạt nhẹ thời gian chịu án ngắn hoặc cá nhân tạm giam đang chờ xét xử. Còn Prison là nơi giam giữ cấp bang hoặc liên bang đối với phạm nhân nhận án phạt nặng, thời gian chịu án dài . Để hiểu rõ hơn, mời bạn đọc chi tiết ở nội dung sau.
I. Jail /dʤeil/
1. Khái niệm
Có thể dịch Jail là trại giam/nhà giam theo tiếng việt. Jail là một cơ sở giam giữ cấp địa phương (quận, hạt…) được sử dụng để giam giữ tạm thời cho những tội phạm đang chờ xét xử hoặc những tội phạm đã bị kết án với bản án nhẹ trong thời gian ngắn. Số lượng phạm nhân Jail có thể tiếp nhận không nhiều chỉ khoảng vài ngàn.
Lưu ý: Jail sẽ khác với cơ sở giam giữ tạm thời (temporary lockup) nằm trong các đồn cảnh sát (cấp độ thấp hơn jail), nơi mà chỉ tạm giam các cá nhân bị bắt giữ vì vi phạm nhỏ (như say xỉn, quấy rối nơi công cộng mức độ nhẹ…) mà không có ai bảo lãnh (post bail) hoặc các cá nhân phạm tội đang đợi để xét xử hoặc đợi để chuyển qua Jail
2. Phạm tội nào sẽ bị đưa vào Jail
Những cá nhân bị giam giữ ở đây thường là những tội nhẹ như
- Quấy rối nơi công cộng
- Say xỉn
- Trộm cắp vặt
- Hành hung người khác ở mức độ nhẹ
- Phá hoại tài sản của công hoặc của người khác
- Lái xe bất cẩn.
- Mại dâm…
3. Điều kiện sống và số lượng phạm nhân
Jail thường có điều kiện sống, dịch vụ y tế tương đối tốt hơn Prison, thậm chí phạm nhân vẫn có thể được tham gia các chương trình giáo dục và đào tạo phát triển cá nhân tại Jail. Ở mỗi Jail sẽ giam giữ nhiều nhất là vài ngàn người ít hơn so với Prison.
4. Thời gian giam giữ
Thời gian giam giữ trong Jail thường là ngắn hơn so với Prison. Thông thường, các tội phạm sẽ bị giam giữ ở trong Jail vài ngày đến một năm.
II. Prison /ˈprizn/
1. Khái niệm
Có thể dịch Prison là nhà tù. Prison là một cơ sở giam giữ dài hạn được quản lý bởi chính phủ liên bang hoặc bang. Đây là nơi giam giữ những tội phạm mắc trọng tội đã bị kết án sau quá trình xét xử và phải chấp hành án phạt trong thời gian dài (từ 1 năm đến cả đời)
Tuỳ theo cấp độ, loại tội danh mà phạm nhân sẽ được đưa đến prison bang hoặc liên bang.
2. Phạm tội nào thì sẽ bị đưa vào Prison
Phạm nhân ở đây là những tội phạm nguy hiểm với các tội danh:
- Ăn cướp có quy mô lớn
- Hi.ếp d.âm
- Giết người
- Hành hung người khác với vũ khí nguy hiểm
- Cướp ngân hàng
- Tội phạm chính trị
- Tội phạm tri thức cao…
3. Điều kiện sống và số lượng
Prison thường có điều kiện sống khắc nghiệt hơn, dịch vụ y tế giáo dục cũng sẽ kém hơn Jail.
Số lượng tù nhân ở đây khá đông lên tới chục ngàn người, đông hơn hẳn ở Jail.
4. Thời gian giam giữ
Tội phạm bị giam giữ ở prison sẽ có thời gian chịu án dài, từ 1 năm đến hết đời.
III. Tóm tắt sự khác nhau giữa Jail và Prison
Dưới đây là hình ảnh tóm tát sự khác nhau giữa Prison và Jail
IV. Cách sử dụng Jail và Prison trong tiếng anh
Một số cụm từ đi với Jail và Prison phổ biến trong tiếng anh
- Go to jail/prison: Đi vào tù, bị giam.
- Ví dụ: He went to prison for his involvement in the crime. (Anh ấy bị giam vì liên quan đến tội ác.)
- Serve time in jail/prison: Thụ án trong tù.
- Ví dụ: She served time in jail for her drug-related offenses. (Cô ấy đã thụ án trong tù vì các tội liên quan đến ma túy.)
- Released from jail/prison: Được phóng thích khỏi tù.
- Ví dụ: After serving his sentence, he was released from prison. (Sau khi hoàn tất án phạt, anh ấy đã được phóng thích khỏi tù.)
- Behind bars: Trong tù.
- Ví dụ: The criminal is now behind bars, where he belongs. (Tên tội phạm bây giờ đã ở trong tù, nơi anh ấy thuộc về.)
- Jailbreak / jailbreak: Sự trốn khỏi tù.
- Ví dụ: There was a daring jailbreak last night, and several inmates escaped. (Đã xảy ra một vụ trốn tù táo bạo vào đêm qua, và một số tù nhân đã trốn thoát.)
- Prison cell / Jail cell: Phòng tù.
- Ví dụ: He spent many years confined to a small prison cell. (Anh ấy đã sống trong nhiều năm bị hạn chế trong một phòng tù nhỏ.)
- Prison/Jail sentence: Án phạt tù.
- Ví dụ: The judge handed down a long prison sentence for the serious crime. (Thẩm phán đã tuyên một án phạt tù dài cho tội ác nghiêm trọng.)
- Prison/Jail guard: Người gác tù.
- Ví dụ: The prison guard is responsible for maintaining security in the facility. (Người gác tù có trách nhiệm duy trì an ninh tại cơ sở.)
- Throw/put somebody into jail/prison: Tống/đưa ai đó vào tù
- Ví dụ: He was put into the jail for grand thef (anh ấy bị tống vào tù vì tội trộm cướp)
V. Một số ví dụ cách sử dụng câu với Jail và Prison
Một số ví dụ câu với từ Jail
- She spent a night in jail for shoplifting.
(Cô ấy đã bị giam một đêm vì trộm cắp hàng hóa.) - The thief was caught and sent to jail for his crimes.
(Tên trộm đã bị bắt và bị giam vì tội ác của mình.) - Visiting hours at the county jail are limited.
(Giờ thăm tại nhà giam của hạt bị hạn chế.) - He was released from jail after serving his sentence.
(Anh ấy được phóng thích sau khi hoàn tất án phạt.) - The jail is overcrowded, leading to concerns about inmate safety.
(Nhà giam quá đông người, gây ra lo ngại về an toàn cho tù nhân.)
Một số ví dụ với từ Prison
- He was sentenced to 10 years in prison for his involvement in the robbery.
(Anh ấy đã bị kết án 10 năm tù vì liên quan đến vụ cướp.) - Visiting hours at the prison are strictly regulated.
(Giờ thăm tại trại giam được điều chỉnh nghiêm ngặt.) - The prison authorities are working on rehabilitation programs for inmates.
(Cơ quan quản lý nhà tù đang làm việc với các chương trình tái hòa nhập cho tù nhân.) - She served her sentence in a federal prison.
(Cô ấy đã thụ án tại một nhà tù liên bang.) - Prison overcrowding is a significant issue in many countries.
(Tình trạng quá tải tại nhà tù là một vấn đề quan trọng ở nhiều quốc gia.)