Khi thảo luận về kinh tế của một quốc gia, chúng ta thường nghe đến hai thuật ngữ: GDP và GNI. Nhưng liệu chúng ta có biết sự khác nhau giữa hai chỉ tiêu này là gì? Trong bài viết này, Khacnhaugiua sẽ đi sâu vào từng khái niệm để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa GDP và GNI.
1. GDP là gì?
GDP (Gross Domestic Product) viết tắt của “Gross Domestic Product,” tiếng Việt dịch là “Tổng sản phẩm quốc nội.” là sản lượng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là chỉ tiêu đo lường sức mạnh kinh tế của một quốc gia. GDP được tính bằng cách cộng tổng giá trị của tất cả các sản phẩm và dịch vụ đã sản xuất trong một quốc gia trong một năm. Lưu ý là sẽ có nhiều công thức tính GDP, công thức phổ biến tính GDP theo tổng chi tiêu của quốc gia như sau:
GDP = C (Consumption) + G (Government Purchases)+ I (Investment)+ NX(Net Exports)
GDP | = | Chi tiêu của hộ gia đình | + | Chi tiêu của chính phủ | + | Tổng đầu tư | + | Xuất khẩu ròng |
Trong đó:
- C (Consumption) là chi tiêu của hộ gia đình: Bao gồm tất cả các chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ tính theo hộ gia đình.
- G (Government Purchases ) là chi tiêu của chính phủ: Là tổng chi tiêu của chính phủ cho giáo dục, y tế, an ninh, giao thông, dịch vụ, chính sách…
- I (Investment ) là tổng đầu tư: Là khoản tiền mà các doanh nghiệp bỏ ra để đầu tư vào sản xuất kinh doanh, bao gồm các khoản chi tiêu cho trang thiết bị, nhà xưởng, máy móc, vật tư…
- NX (Net Exports) là cán cân thương mại: Là “xuất khẩu ròng” của nền kinh tế. NX = X – M, X là giá trị xuất khẩu (Export) còn M là giá trị nhập khẩu (import).
Ví dụ: Trong năm 2023 quốc gia thống kê, chi tiêu của hộ gia đình là 50, chi tiêu chính phủ là 1000, tổng đầu tư là 650, xuất khẩu là 500 còn nhập khẩu là 400.
=> GDP (2023 ) = 50 + 1050 + 650 + (500 – 400) = 1850.
2. GNI là gì?
GNI (Gross National Income) viết tắt của “Gross National Income,” tiếng Việt dịch là “Tổng thu nhập quốc gia.” là tổng thu nhập của một quốc gia trong một năm, bao gồm cả những khoản thu nhập từ nước ngoài. Nó tính toán tất cả các khoản thu nhập được sinh ra bởi người dân và doanh nghiệp của quốc gia đó, bao gồm cả các khoản thu nhập từ các hoạt động kinh doanh nước ngoài.
Thu nhập quốc gia (GNI) | = | GDP | + | Chênh lệch giữa thu nhập của người lao động Việt Nam ở nước ngoài gửi về và thu nhập của người nước ngoài ở Việt Nam gửi ra | + | Chênh lệch giữa thu nhập sở hữu nhận được từ nước ngoài với thu nhập sở hữu trả cho nước ngoài |
Ví dụ: Nếu một công ty ở Việt Nam có chi nhánh tại Mỹ và mang lại lợi nhuận 50 triệu USD trong năm đó, thì số tiền này sẽ được tính vào GNI của Việt Nam.
3. Sự khác biệt giữa GDP và GNI
– Phạm Vi Đo Lường:
GDP: GDP đo lường giá trị sản phẩm và dịch vụ được sản xuất trong lãnh thổ của một quốc gia, bất kể nguồn gốc của người sản xuất.
GNI: GNI đo lường tổng thu nhập của các công dân và doanh nghiệp của một quốc gia, bao gồm thu nhập từ cả trong nước và ngoài nước.
– Chỉ Số Thu Nhập Từ Nước Ngoài:
GDP: GDP không bao gồm thu nhập từ nước ngoài. Nó chỉ đo lường giá trị sản phẩm và dịch vụ trong lãnh thổ quốc gia đó.
GNI: GNI bao gồm cả thu nhập từ đầu tư và làm việc ở nước ngoài. Nó có thể cao hơn GDP nếu quốc gia đó có nhiều công dân và doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh ở nước ngoài.
– Phân Phối Thu Nhập:
GDP: GDP không thể phản ánh cách thu nhập được phân phối trong xã hội hoặc giữa quốc gia và ngoại quốc.
GNI: GNI có thể sử dụng để đánh giá cách thu nhập được phân phối, vì nó tính toán thu nhập từ tất cả các nguồn, bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài.
– Thể Hiện Sức Khỏe Kinh Tế:
GDP: GDP thường được sử dụng để đo lường sức khỏe kinh tế của một quốc gia và so sánh giữa các quốc gia.
GNI: GNI có thể cung cấp cái nhìn tổng quan hơn về sức khỏe kinh tế của quốc gia bằng cách tính toán thu nhập thực sự mà người dân và doanh nghiệp của quốc gia đó nhận được.
Ví dụ minh hoạ
Một ví dụ cho sự khác biệt giữa GDP và GNI có thể là Nhật Bản và Hàn Quốc. Tính đến năm 2021, GDP của Nhật Bản đứng thứ ba trên thế giới với khoảng 4.8 tỷ USD, trong khi GDP của Hàn Quốc đứng thứ 12 với khoảng 1.6 tỷ USD. Tuy nhiên, GNI của Hàn Quốc lại cao hơn rất nhiều so với Nhật Bản, xếp thứ 26 trên thế giới với khoảng 1.7 tỷ USD, còn GNI của Nhật Bản chỉ xếp thứ 31 với khoảng 1.4 tỷ USD.
Điều này cho thấy rằng mặc dù Nhật Bản có sản lượng hàng hóa và dịch vụ trong nước cao hơn Hàn Quốc, nhưng do Hàn Quốc có nhiều khoản thu nhập từ nước ngoài hơn là Nhật Bản, nên GNI của Hàn Quốc lại cao hơn.
4. Bảng tóm tắt lại sự khác nhau giữa 2 chỉ số
Yếu Tố | GDP | GNI |
---|---|---|
Định nghĩa | Tổng giá trị sản phẩm và dịch vụ được sản xuất trong lãnh thổ quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. | Tổng thu nhập của công dân và doanh nghiệp của một quốc gia, bao gồm thu nhập từ trong và ngoài quốc gia. |
Phạm vi đo lường | Sản phẩm và dịch vụ trong lãnh thổ quốc gia. | Thu nhập của công dân và doanh nghiệp quốc gia, bao gồm thu nhập từ ngoại quốc. |
Thu nhập từ nước ngoài | Không bao gồm thu nhập từ nước ngoài. | Bao gồm thu nhập từ nước ngoài gồm đầu tư và làm việc ở nước ngoài. |
Ý nghĩa | Phản ánh quy mô nền kinh tế, sức mạnh kinh tế của quốc gia | Phản ánh sự giàu có, tiềm lực kinh tế của công dân quốc gia |
Ứng dụng phổ biến | Được sử dụng rộng rãi trong đánh giá kích thước và tốc độ phát triển kinh tế của một quốc gia. | Thường được sử dụng trong việc đo lường khả năng mua và thu nhập trung bình của người dân trong quốc gia. |
Nếu GDP được sử dụng để đánh giá khả năng sản xuất của một nền kinh tế, tức tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong lãnh thổ kinh tế của quốc gia để đo lường quy mô và tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế, thì GNI thể hiện thu nhập thực tế được tạo ra và nhận được bởi người lao động và các chủ thể kinh tế thuộc sở hữu quốc gia, bất kể họ ở trong nước hay ngoài nước. Do đó, mỗi chỉ số có vai trò riêng biệt trong việc đánh giá tăng trưởng kinh tế. GDP giúp chúng ta nhìn nhận quy mô và tình trạng sức khỏe của nền kinh tế của một quốc gia, trong khi GNI thể hiện tiềm năng kinh tế của quốc gia đó.
a. Tại sao chúng ta cần phải cân nhắc cả hai chỉ tiêu này?
Việc tính toán chỉ tiêu này không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn về sức mạnh kinh tế của một quốc gia mà còn giúp ta đưa ra những quyết định đầu tư và kinh doanh đúng đắn.
b. Chỉ tiêu nào phản ánh sức mạnh kinh tế của một quốc gia tốt hơn?
Không thể nói rằng chỉ tiêu nào phản ánh sức mạnh kinh tế của một quốc gia tốt hơn. Cả GDP và GNI đều là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sức mạnh kinh tế của một quốc gia.