MISS
I. Mang ý nghĩa không thể tham dự hoặc bỏ lỡ một sự việc hoặc sự kiện nào đó.
- Phương tiện di chuyển
Ví dụ:
I missed the 8:00AM bus, so I had to take the 9:00AM one.
Tôi đã lỡ chuyến xe buýt lúc 8 giờ sáng nên tôi phải bắt chuyến khác lúc 9 giờ.
- Sự kiện
Katie missed the class this morning.
Katie đã bỏ mất lớp vào sáng nay.
II. Thể hiện cảm giác “nhớ” một người nào đó khi họ không ở bên cạnh bạn
Ví dụ:
My brother moved back to Vietnam, I really miss him
LOSE
I. Mang ý nghĩa không tìm thấy đồ vật hoặc thứ đó đã mất đi
- Đồ vật
Ví dụ:
I lost my key. Please help me look for it.
Tôi bị mất chìa khóa. Làm ơn tìm nó giúp tôi.
- Trong môn chơi thể thao (để diễn tả “bàn thua” trong trò chơi)
Ví dụ:
My favorite football team lost 5-1 in the semifinal.
Đội bóng yêu thích của tôi đã thua 5-1 trong trận chung kết.
II. Khi ai đó đã qua đời
Ví dụ:
I lost my grandma last year.
Bà ngoại tôi đã qua đời năm trước.