Nếu bạn đang tìm một từ để miêu tả một người nào đó lớn tuổi hơn người khác, bạn sẽ dùng từ nào? Bạn sẽ dùng elder hay older? Một người older hay elder hơn một người khác? Hay bạn sẽ dùng một từ hoàn toàn khác? Đừng quá lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau cũng như cách dùng elder và older.
Khác nhau giữa ELDER và OLDER
Nhìn chung, hai từ này có cùng ý nghĩa và có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Ví dụ,
- He is my elder brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)
- He is my older brother.
- She is the elder of the two. (Trong hai người, cô ấy là người lớn tuổi hơn.)
- She is the older of the two.
Trong những trường hợp trên, elder chỉ đơn giản là phiên bản formal (trang trọng) hơn của từ older, và khi so sánh hai người, elder không có nghĩa là bản thân người đó lớn tuổi, mà chỉ là lớn tuổi hơn người được so sánh.
Cách sử dụng ELDER
Mặc dù elder và older có nghĩa tương tự nhau, không phải lúc nào elder cũng có thể được thay bằng older. Elder có thể được dùng khi nói đến một độ tuổi tương đối lớn, và khi sử dụng elder, nó thể hiện sự tôn trong đối với địa vị hoặc thành tích của người đó.
- He is an elder member of the Supreme Court. (Ông ấy là một thành viên cao tuổi của Tòa án Tối cao.)
- Senator Smith is an elder statesman, having served over 30 years. (Thượng nghị sĩ Smith là một chính khách lớn tuổi và có thâm niên hơn 30 năm.)
- The elder officer was honored by his younger counterparts. (Người sĩ quan lớn tuổi được các đồng nghiệp trẻ tuổi tôn vinh.)
Như bạn có thể thấy trong các ví dụ phía trên, elder thể hiện một mức độ tôn trọng nhất định trong khi older thì không.
Và, tất nhiên, bạn không thể quên câu nói xưa, “Respect your elders.”
Elder, Eldest nói đến người, không phải vật
Hai từ elder và eldest chỉ được dùng để chỉ người, không được dùng để đề cập đến động vật hoặc đồ vật vô tri như quần áo, đồ đạc,…
Tuy nhiên, tính từ elderly đôi khi được áp dụng cho các sinh vật sống khác và trong những trường hợp hiếm hoi, nó có thể được dùng với các đồ vật vô tri.
- An elderly cat. (Một con mèo già)
- An elderly ship. (Một con tàu cũ)
Cách sử dụng OLDER
Nếu bạn chỉ đơn giản muốn đề cập đến “lớn tuổi”, older sẽ là lựa chọn tốt hơn. Ví dụ:
- The public opinion poll was a survey of older Americans. (Cuộc thăm dò dư luận là một cuộc khảo sát những người Mỹ lớn tuổi.)
- Older voters tend to show up at the polls more so than younger voters. (Các cử tri lớn tuổi có xu hướng xuất hiện tại các cuộc bỏ phiếu nhiều hơn các cử tri trẻ tuổi.)
Elderly cũng có thể được sử dụng trong những trường hợp này, mặc dù một số người cho rằng sử dụng elderly trong trường hợp này mang hàm ý tiêu cực và nên được thay thế bằng những từ như senior citizen.
Older có thể được dùng cho người, động vật, đồ vật,… Không có hạn chế khi sử dụng older để so sánh.
Older còn có một cách dùng khác không giống với elder. Trong trường hợp này, older không thể thay thế bằng elder:
- John is older than Steve. (Đúng) (John lớn tuổi hơn Steve.)
- John is elder than Steve. (Sai)
Kết luận
Vì cả hai từ đều có thể có nghĩa giống nhau, bạn chỉ cần nhớ những trường hợp mà hai từ này không thể thay thế cho nhau.
Elder mang hàm ý tôn trọng mà older không có. Elder cũng không được sử dụng cho động vật hoặc đồ vật.
Older là lựa chọn từ tốt hơn trong hầu hết các trường hợp. Nó được sử dụng để chỉ những người đã sống hoặc những vật đã tồn tại nhiều năm.
ultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultultult