Để có thể gọi là sử dụng thành thạo một ngôn ngữ, bạn phải biết được khi nào thì nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng (formal) và khi nào thì chỉ cần sử dụng ngôn ngữ thân mật/không trang trọng (informal).
Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng được sử dụng với những mục đích khác nhau. Không chỉ khác nhau về mục đích, nó còn khác nhau về giọng điệu, cách chọn từ và cách sắp xếp các từ trong câu. Ngôn ngữ trang trọng thì ít mang tính cá nhân hơn, được sử dụng cho mục đích học thuật hay trong môi trường chuyên nghiệp. Ngoài ra, nó không sử dụng các từ thông tục, các từ rút gọn hay đại từ nhân xưng như “I” hay “we”.
Ngôn ngữ không trang trọng thì tự nhiên hơn, được dùng để giao tiếp với bạn bè, gia đình trong cả nói lẫn viết. Ngoài ra, nó còn được dùng khi viết mail cá nhân, nhắn tin và một số thư từ trong kinh doanh. Ngôn ngữ không trang trọng thiên về cá nhân nhiều hơn.
Một số ví dụ câu về Formal và Informal
Câu chủ động và câu bị động
Informal: (i) Our technician repaired the fault on 12th June. Now it’s your turn to pay us. (Kỹ thuật viên của chúng tôi đã sửa nó vào ngày 12/6. Giờ là lúc bạn trả tiền cho chúng tôi.)
Formal: (f) Although the fault was repaired on 12th June, payment for this intervention has still not been received. (Mặc dù lỗi đã được sửa vào ngày 12/6, khoản thanh toán vẫn chưa nhận được.)
Phrasal verbs và Latin
Informal: (i) The company laid him off because he didn’t work much. (Công ty sa thải anh ta vì anh ấy không làm gì nhiều.)
Formal: (f) His insufficient production conducted to his dismissal. (Năng suất làm việc không đáp ứng đủ theo yêu cầu là lý do khiến anh ấy bị cho thôi việc.)
Trực tiếp và một số mẫu câu
Informal: (i) I’m sorry but… (Tôi xin lỗi nhưng….)
Formal: (i) I’m happy to say that… (Tôi vui mừng thông báo rằng…)
Informal: (f) We regret to inform you that…(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng…)
Formal: (f) We have pleasure in announcing that…(Chúng tôi rất vui khi thông báo rằng…)
Slang
Informal: (i) He had to get some money out of a hole in the wall…(Anh ấy phải rút tiền ở cây ATM.)
Formal: (f) He withdrew the amount from an ATM. (Anh ấy phải rút tiền ở cây ATM.)
Cá nhân
Informal: (i) If you lose it, then please contact us as soon as possible. (Nếu bạn làm mất nó, hãy liên lạc với chúng tôi càng sớm càng tốt.)
Formal: (f) Any loss of this document should be reported immediately…(Bất kỳ mất mát nào trong bộ tài liệu này đều phải được báo cáo ngay lập tức..)
Từ nối
Informal: (i) The bank can’t find the payment you say you’ve made. (Ngân hàng không thể tìm thấy khoản thanh toán mà bạn đề cập.)
Formal: (f) Notwithstanding that the payment has been sent the bank fails to acknowledge it. (Mặc dù khoản thanh toán đã được gửi đi nhưng ngân hàng không xác nhận được.)
Câu revitalized
Informal: (i) Anybody or any company. (Có ai hoặc công ty nào)
Formal: (f) … any natural person who, and any legal entity which…(bất kỳ thể nhân và pháp nhân nào…)
Modal
Informal: (i) If you need any help give us a call. (Nếu bạn cần giúp, hãy gọi cho chúng tôi.)
Formal: (f) Should you require any assistance, please feel free to contact us…(Nếu bạn yêu cầu bất cứ sự hỗ trợ nào, hãy cảm thấy thoải mái liên lạc với chúng tôi…)
Một và nhiều người
Informal: (i) I can help you to solve this problem. Call me! (Tôi có thể giúp bạn giải quyết vấn đề này. Hãy gọi cho tôi!)
Formal: (f) We can assist in the resolution of this matter. Contact us on our toll-free number. (Chúng tôi có thể hỗ trợ giải quyết vấn đề này. Liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại miễn phí.)