Dưới đây là quy tắc sử dụng “arrive in” và “arrive at”:
- Sử dụng arrive in cho thị trấn, thành phố, và quốc gia.
- Sử dụng arrive at cho các toà nhà hoặc các phần trong toà nhà.
Một số ví dụ:
- He arrived in London. (Anh ấy đã tới Luân Đôn.)
(arrive in vì London là thành phố.)
- President Obama arrived in France yesterday. (Tổng thống Obama đã tới Pháp hôm qua.)
(arrive in vì Pháp là quốc gia.)
- I arrived at the station just before the train left. (Tôi đã tới ga ngay trước khi tàu chạy.)
(arrive at vì nhà ga là toà nhà.)
- We arrived at the museum but found it was closed all day. (Chúng tôi đã tới bảo tàng và nhận ra rằng nó đóng cửa cả ngày hôm đó.)
(arrive at vì bảo tàng là toà nhà.)
- We arrived at Anna’s later than expected because of the traffic. (Chúng tôi tới nhà Anna trễ hơn dự định vì kẹt xe.)
(arrive at vì Anna’s có nghĩa ‘Anna’s house’ – toà nhà)
Lưu ý – trong một số trường hợp, chúng ta sử dụng arrive mà không có giới từ:
- arrive home
arrive at home - arrive today, arrive yesterday,…
- arrive early, arrive late