Hai từ amicable và amiable giống như là anh em kết nghĩa của nhau. Chúng chắc chắn có nhiều điểm tương đồng, nhưng khi nhìn sâu hơn, ta có thế thấy được chúng vẫn có những điểm khác nhau.
Đầu tiên, hai từ này có cách viết giống nhau và cách phát âm như nhau, nên ta có thể dễ dàng hiểu được việc người khác có sự nhầm lẫn giữa chúng. Sâu xa hơn, cả hai tính từ này đều xoay quanh sự thân thiện và thường được coi như là từ đồng nghĩa.
Vậy chính xác thì tại sao không thể sử dụng chúng thay thế cho nhau? Hãy cùng xem xét kỹ hơn:
Amicable nghĩa là gì?
Định nghĩa đơn giản và dễ hiểu của tính từ amicable là “được đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự thiện chí, thân thiện hoặc hòa bình. ” Bạn có thể sử dụng từ này như sau: “The former couple is able to have amicable conversations regularly,”, có nghĩa là cặp đôi đã chia tay này có thể có được sự tương tác vui vẻ mỗi khi họ nói chuyện gần đây.
Amicable cũng có thể đóng vai trò như một trạng từ ở dạng amicably (ví dụ: He amicably shook hands with every person in the room – Anh ấy bắt tay một cách thân thiện với mọi người trong phòng) hoặc trong vai trò một danh từ là amicability hoặc amicableness (ví dụ: She handled the awkward situation with great amicability – Cô ấy đã xử lý tình huống khó xử với sự thân thiện tuyệt vời).
Amiable nghĩa là gì?
Khi một người thân thiện hoặc hòa đồng, họ được coi là một người dễ mến(amiable).
Định nghĩa ngắn gọn của tính từ amiable là “có hoặc thể hiện những phẩm chất cá nhân dễ chịu, tốt bụng; niềm nở. ”
Ví dụ: Her son had such a cheery and amiable disposition, it was hard not to love him. – Con trai cô ấy có tính cách vui vẻ và hòa nhã như vậy, thật khó để không yêu mến anh ấy.
Chia sẻ cùng nguồn gốc
Thêm vào đó, sự nhầm lẫn giữa hai từ rất giống nhau này còn nằm ở thực tế là chúng cũng có chung nguồn gốc. Cả hai đều bắt nguồn từ tiếng Latin amicus, có nghĩa là “bạn bè, người thân yêu” hoặc “thân thiện, yêu thương”.
Kết luận về sự khác biệt
Có thể đến đây bạn vẫn sẽ thấy khó khăn trong việc phân biệt 2 từ này, vì chúng có nghĩa khá tương đồng nhau. Để dễ dàng hơn, ta hãy phân biệt chúng thông qua cách sử dụng mỗi từ:
- Amicable có thể mô tả các tình huống, cụ thể là những tình huống trước đây đã từng căng thẳng nhưng giờ đã tốt hơn rất nhiều. Ví dụ, nếu bạn mô tả mối quan hệ giữa một cặp vợ chồng ly hôn, bạn có thể nói, “The parents were amicable with each other around the kids – Bậc phụ huynh đã có thể vui vẻ với nhau khi ở quanh những đứa con của họ.”
- Amiable được sử dụng để mô tả tính cách của một người và liên quan đến tâm tính của họ. Một ví dụ điển hình là: She was such an amiable person, she had no trouble at all making lasting friendships – Cô ấy là một người rất dễ mến, cô ấy không gặp khó khăn gì trong việc kết bạn lâu dài.
- Bạn có thể là người hòa đồng(amiable) trong một môi trường thân thiện(amicable) và sống như vậy một cách rất tự nhiên. Để nhớ cách sử dụng hai từ này bạn có thể ghi nhớ âm thanh của các từ đó. Amiable có cách phát âm nhẹ nhàng, uyển chuyển, trong khi amicable có âm C cứng.
Tổng kết
Tóm lại, sự khác biệt giữa 2 từ dễ nhầm lẫn này là:
- Amicable thể hiện sự thay đổi của một tình huống đã từng căng thẳng nhưng giờ trở nên tốt hơn trong khi amiable nói về tính cách dễ mến của một con người.
- Amiable có một cách phát âm nhẹ nhàng, uyển chuyển, trong khi amicable có âm C cứng.
Nguồn